- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:pháptoà(法座)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các pháptoà(各种法座)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的法座。例如:pháptoà cổ xưa(古老的法座)
1. pháptoà Phật giáo- 意思:佛教法座
- 例句:Pháptoà Phật giáo thường được trang trí rất trang nhã và đầy ý nghĩa.(佛教法座通常被装饰得非常优雅且富有意义。)
2. pháptoà của pháp師- 意思:法师的法座
- 例句:Pháptoà của pháp師 là nơi ông ấy ngồi và giảng giải Phật pháp.(法师的法座是他坐在那里讲解佛法的地方。)
3. pháptoà lớn- 意思:大型法座
- 例句:Pháptoà lớn thường được đặt ở trung tâm của chùa để tôn trọng vị pháp師.(大型法座通常被放置在寺庙的中心,以表示对法师的尊敬。)
4. pháptoà nhỏ- 意思:小型法座
- 例句:Pháptoà nhỏ thường được sử dụng trong các nghi lễ nhỏ hơn hoặc trong các phòng riêng tư.(小型法座通常用于较小的仪式或私人房间。)
将“pháptoà”拆分成几个部分,分别记忆:- pháp:可以联想到“pháp”(法),法座与佛法有关,是法师讲解佛法时所坐的地方。
- toà:可以联想到“toà”(座),表示这是一个座位,特别是法师讲解佛法时的座位。
1. 描述法座的装饰和意义- 装饰特征:
- Pháptoà thường được trang trí với các biểu tượng và hình ảnh có ý nghĩa trong Phật giáo.(法座通常被装饰有佛教中有意义的符号和图像。)
- Pháptoà có thể được phủ bởi một tấm chăn hoặc một chiếc chăn dài có màu sắc và hoa văn đặc biệt.(法座可以被一块毯子或一条有特别颜色和花纹的长巾覆盖。)
2. 描述法座的使用场合- 使用场合:
- Pháptoà được sử dụng trong các nghi lễ, các buổi giảng giải Phật pháp và các sự kiện quan trọng của Phật giáo.(法座在佛教的仪式、讲解佛法的课程和重要活动中被使用。)
- Pháptoà cũng có thể được sử dụng trong các buổi học hoặc các buổi thảo luận về Phật học.(法座也可以在佛学课程或讨论中使用。)