vậtchấttối
河内:[vət̚˧˨ʔt͡ɕət̚˧˦toj˧˦]
顺化:[vək̚˨˩ʔt͡ɕək̚˦˧˥toj˨˩˦]
胡志明市:[vək̚˨˩˨cək̚˦˥toj˦˥]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vật chất tối(暗物质)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vật chất tối(各种暗物质)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的暗物质。例如:vật chất tối bí ẩn(神秘的暗物质)
使用场景
- 1. 描述暗物质在宇宙中的作用
- Vật chất tối có tác động lớn đối với lực hấp dẫn giữa các thiên thể.(暗物质对天体之间的引力有重大影响。) 2. 讨论暗物质的探测方法
- Các nhà khoa học đang sử dụng các thiết bị như kính viễn vọng để theo dõi và nghiên cứu vật chất tối.(科学家们正在使用望远镜等设备来追踪和研究暗物质。) 3. 探讨暗物质对宇宙结构的影响
- Vật chất tối có thể giải thích vì sao các thiên hà có thể quay nhanh chóng như vậy mà không bị phân化解 rã.(暗物质可能解释了为什么星系能够以如此快的速度旋转而不被分解。)
联想记忆法
- 将“vật chất tối”拆分成几个部分,分别记忆:
- vật chất:可以联想到“vật chất”(物质),暗物质是宇宙中的一种特殊物质。
- tối:可以联想到“tối”(暗),表示这种物质是不可见的,难以直接观测。
固定搭配
- 1. vật chất tối trong vũ trụ
- 意思:宇宙中的暗物质
- 例句:Vật chất tối trong vũ trụ đóng một phần quan trọng trong việc hiểu biết về cấu trúc của vũ trụ.(宇宙中的暗物质在理解宇宙结构方面扮演着重要角色。) 2. phát hiện vật chất tối
- 意思:发现暗物质
- 例句:Nghiên cứu khoa học hiện nay đang nỗ lực phát hiện vật chất tối bằng các phương pháp tiên tiến.(当今科学研究正努力通过先进方法发现暗物质。) 3. tác động của vật chất tối
- 意思:暗物质的影响
- 例句:Tác động của vật chất tối đối với quá trình hình thành và phát triển của các thiên thể là không thể忽視.(暗物质对于星系的形成和发展过程的影响不容忽视。)