• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hợp pháp hoá(合法化)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hợp pháp hoá(各种合法化)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的合法化。例如:hợp pháp hoá toàn diện(全面合法化)
  • 1. quá trình hợp pháp hoá
  • 意思:合法化过程
  • 例句:Quá trình hợp pháp hoá của một quy định đòi hỏi nhiều bước kiểm định.(一个规定的合法化过程需要许多审查步骤。)
  • 2. hợp pháp hoá kinh doanh
  • 意思:经营合法化
  • 例句:Công ty đã hoàn thành quá trình hợp pháp hoá kinh doanh.(公司已完成经营合法化过程。)
  • 3. hợp pháp hoá quan hệ
  • 意思:关系合法化
  • 例句:Hợp pháp hoá quan hệ là một bước quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.(关系合法化是保护相关方权益的重要步骤。)
  • 4. hợp pháp hoá tài sản
  • 意思:资产合法化
  • 例句:Việc hợp pháp hoá tài sản giúp ngăn chặn việc gian lận và rửa tiền.(资产合法化有助于防止欺诈和洗钱。)
  • 将“hợp pháp hoá”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hợp pháp:可以联想到“hợp pháp”(合法),合法化是指使某事物符合法律的过程。
  • hoá:可以联想到“hoá học”(化学),这里的“hoá”表示一种转变或过程,即从非法变为合法的过程。
  • 1. 描述法律改革
  • 法律改革:
  • Việc hợp pháp hoá một số quy định cũ giúp cải thiện hiệu quả của pháp luật.(合法化一些旧规定有助于提高法律的效率。)
  • 2. 描述商业活动
  • 商业合法化:
  • Công ty cần hợp pháp hoá các hoạt động kinh doanh để tránh bị phạt.(公司需要合法化商业活动以避免被罚款。)
  • 3. 描述个人关系
  • 个人关系合法化:
  • Hợp pháp hoá quan hệ giữa hai người giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.(两个人之间的关系合法化有助于保护双方的权益。)