- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tình bạn(友爱)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tình bạn(各种友爱)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的友爱。例如:tình bạn chân thành(真诚的友爱)
1. tình bạn giữa hai người- 意思:两个人之间的友爱
- 例句:Tình bạn giữa hai người này thật sâu sắc.(这两个人之间的友爱非常深厚。)
2. tình bạn lâu năm- 意思:多年的友爱
- 例句:Họ đã có tình bạn lâu năm, không gì có thể chia cắt họ ra.(他们有着多年的友爱,没有什么可以将他们分开。)
3. tình bạn học đường- 意思:学校里的友爱
- 例句:Tình bạn học đường của chúng tôi là những kỷ niệm đẹp nhất trong cuộc sống.(我们在学校里的友爱是生活中最美好的回忆。)
4. tình bạn quốc tế- 意思:国际友爱
- 例句:Tình bạn quốc tế giúp chúng ta hiểu và thân thiết với nhau hơn.(国际友爱帮助我们更好地理解和亲近彼此。)
将“tình bạn”拆分成几个部分,分别记忆:- tình:可以联想到“tình”(情感),友爱是一种情感的体现。
- bạn:可以联想到“bạn”(朋友),友爱是朋友之间特有的情感。
1. 描述友爱的重要性- 情感价值:
- Tình bạn là một giá trị vô giá trong cuộc sống con người.(友爱是人类生活中无价的价值。)
- Tình bạn giúp chúng ta vượt qua khó khăn và cảm thấy ấm áp.(友爱帮助我们克服困难,感受到温暖。)
2. 描述友爱的表现形式- 互助合作:
- Tình bạn thể hiện qua việc giúp đỡ và hợp tác lẫn nhau.(友爱通过互相帮助和合作来体现。)
- Tình bạn không chỉ là lời nói, mà còn là hành động thực tế.(友爱不仅仅是言语,更是实际行动。)
3. 描述友爱的影响- 正面影响:
- Tình bạn có ảnh hưởng tích cực đến tâm lý và sức khỏe của con người.(友爱对人类的心理和健康有积极影响。)
- Tình bạn giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ và tự tin.(友爱使我们变得强大和自信。)