váy

暂无音标信息

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:váy(裙子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các váy(各种裙子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定样式或材质的裙子。例如:váy dài(长裙)

使用场景


    1. 描述裙子的样式
  • 不同场合的裙子:
  • Váy dài thường được mặc vào các sự kiện trang trọng.(长裙通常在正式场合穿着。)
  • Váy ngắn phù hợp với thời tiết nóng và các sự kiện ngoài trời.(短裙适合炎热天气和户外活动。)
  • 2. 描述裙子的颜色和材质
  • 颜色和材质:
  • Váy màu trắng thường được sử dụng cho váy cưới.(白色裙子通常用于婚纱。)
  • Váy bằng chất liệu len hoặc lụa có vẻ rất sang trọng.(由羊毛或丝绸制成的裙子看起来非常高贵。)
  • 3. 描述裙子的搭配
  • 搭配其他服饰:
  • Váy dài màu đen được kết hợp cùng với đôi giầy cao gót để tạo nên vẻ đẹp thời trang.(黑色长裙搭配高跟鞋,营造出时尚的外观。)
  • Váy ngắn có thể được mặc cùng với đôi dép hoặc giày thể thao tùy thuộc vào phong cách cá nhân.(短裙可以搭配凉鞋或运动鞋,取决于个人风格。)

联想记忆法


    将“váy”与“y”(衣)联系起来,联想到裙子是一种女性服装:
  • váy:可以联想到“y”(衣),裙子是女性服装的一种。
  • 通过想象女性穿着裙子的形象,帮助记忆“váy”表示裙子。

固定搭配


    1. váy dài
  • 意思:长裙
  • 例句:Em gái của tôi mặc một chiếc váy dài màu tím rất đẹp.(我妹妹穿了一件很漂亮的紫色长裙。)
  • 2. váy ngắn
  • 意思:短裙
  • 例句:Nhiều cô gái trẻ thích mặc váy ngắn vào mùa hè.(许多年轻女孩喜欢在夏天穿短裙。)
  • 3. váy áo
  • 意思:连衣裙
  • 例句:Váy áo của cô ấy rất phù hợp với sự kiện này.(她的连衣裙非常适合这个场合。)
  • 4. váy tang
  • 意思:丧服裙
  • 例句:Người ta thường mặc váy tang màu đen khi đi dự lễ tang.(人们通常在参加葬礼时穿黑色丧服裙。)
  • 5. váy cưới
  • 意思:婚纱
  • 例句:Váy cưới của cô dâu thật lộng lẫy và đẹp mắt.(新娘的婚纱非常华丽和引人注目。)