• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Tiệp Khắc(捷克斯洛伐克)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:nước Tiệp Khắc(捷克斯洛伐克国家)
    1. Tiệp Khắc
  • 意思:捷克斯洛伐克,历史上的一个国家,存在于1918年至1992年。
  • 例句:Tiệp Khắc là một quốc gia đã tồn tại từ năm 1918 đến năm 1992.(捷克斯洛伐克是一个从1918年到1992年存在的国家。)
  • 2. lịch sử Tiệp Khắc
  • 意思:捷克斯洛伐克的历史。
  • 例句:Lịch sử Tiệp Khắc có nhiều biến động chính trị và xã hội.(捷克斯洛伐克的历史有许多政治和社会变动。)
  • 3. người Tiệp Khắc
  • 意思:捷克斯洛伐克人。
  • 例句:Người Tiệp Khắc thường được biết đến là những người rất友好 và thân thiện.(捷克斯洛伐克人通常被认为是非常友好和亲切的人。)
    将“Tiệp Khắc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tiệp:可以联想到“Tiệp”(贴),联想到捷克斯洛伐克与其他国家的紧密联系。
  • Khắc:可以联想到“Khắc”(刻),联想到捷克斯洛伐克在历史上的重要时刻和事件。
    1. 描述捷克斯洛伐克的历史背景
  • 历史背景:
  • Tiệp Khắc đã được thành lập sau khi kết thúc Thế chiến I.(捷克斯洛伐克是在第一次世界大战结束后成立的。)
  • Tiệp Khắc đã trải qua nhiều biến động trong lịch sử, bao gồm sự chia thành hai quốc gia riêng biệt.(捷克斯洛伐克在历史上经历了许多变动,包括分裂成两个独立的国家。)
  • 2. 描述捷克斯洛伐克的文化
  • 文化特色:
  • Nghệ thuật và văn hóa của Tiệp Khắc có ảnh hưởng của nhiều dân tộc và văn hóa khác.(捷克斯洛伐克的艺术和文化受到了许多其他民族和文化的影响。)
  • Tiệp Khắc có nhiều di tích lịch sử và kiến trúc nổi tiếng.(捷克斯洛伐克有许多著名的历史遗迹和建筑。)