- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:doạ(恐吓)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:doạ(现在时),đã doạ(过去时),sẽ doạ(将来时)
- 人称变化:动词根据主语的人称和数进行变化。例如:Tôi doạ(我恐吓),Bạn có thể doạ(你可以恐吓)
- 1. doạ nạt
- 意思:威胁强迫
- 例句:Người ta không thể chấp nhận việc doạ nạt người khác.(人们不能接受恐吓强迫他人的行为。)
- 2. doạ nạt để lấy lợi
- 意思:为了谋取私利而恐吓
- 例句:Họ đã bị cáo buộc doạ nạt để lấy lợi trong các giao dịch.(他们被指控在交易中为了谋取私利而恐吓他人。)
- 3. doạ nạt qua thư
- 意思:通过信件进行恐吓
- 例句:Cô ấy đã nhận được một lá thư doạ nạt qua thư.(她收到了一封恐吓信。)
- 将“doạ”与“恐吓”联系起来:
- doạ:可以联想到“恐吓”这个动作,即通过威胁来迫使他人做某事。
- 通过想象一个人在威胁另一个人的场景,可以加深对“doạ”这个动词的记忆。
- 1. 描述恐吓行为
- 在冲突中使用恐吓:
- Người này thường doạ người khác khi có xung đột.(这个人在冲突中经常恐吓他人。)
- 2. 描述法律上的恐吓
- 法律禁止恐吓行为:
- Luật không cho phép việc doạ nạt người khác.(法律禁止恐吓他人的行为。)
- 3. 描述恐吓的后果
- 恐吓可能导致严重后果:
- Doạ nạt có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.(恐吓可能导致严重后果。)