• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等专有名称。例如:Namcực(南极点)
  • 单数:作为专有名词,通常不变化形式。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的南极点。例如:Namcực lạnh giá(寒冷的南极点)
    1. Namcực
  • 意思:南极点
  • 例句:Namcực là nơi cực nam của Trái đất.(南极点是地球的最南端。)
  • 2. Ký ức Namcực
  • 意思:南极纪念碑
  • 例句:Du khách thường đến Ký ức Namcực để xem cảnh đẹp và chụp ảnh lưu niệm.(游客常去南极纪念碑欣赏美景和拍照留念。)
  • 3. Khung cảnh Namcực
  • 意思:南极风光
  • 例句:Khung cảnh Namcực với những tảng băng trắng và trời xanh rất đẹp mắt.(南极的白色冰山和蓝天非常赏心悦目。)
    将“Namcực”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Nam:可以联想到“Nam”(南),表示方向。
  • cực:可以联想到“cực”(极),表示极端。
    1. 描述南极点的位置
  • 地理位置:
  • Namcực nằm ở độ dài 0 và độ(latitude) -90.(南极点位于经度0度和纬度-90度。)
  • Namcực là nơi cực nam của Trái đất, nơi có khí hậu cực giá.(南极点是地球的最南端,气候极其寒冷。)
  • 2. 描述南极点的科学研究
  • 科研活动:
  • Nhà khoa học thường đến Namcực để nghiên cứu khí hậu và sinh thái.(科学家常去南极点研究气候和生态。)
  • Namcực là nơi quan sát thiên văn lý tưởng vì không có ánh sáng nhân tạo.(南极点是理想的天文观测地,因为没有人造光。)
  • 3. 描述南极点的旅游
  • 旅游活动:
  • Du lịch Namcực đang trở nên phổ biến hơn với nhiều chương trình tour du lịch.(南极旅游随着越来越多的旅游项目而变得更加流行。)
  • Namcực là một địa điểm du lịch đặc biệt với cảnh quan độc đáo và động vật quý hiếm.(南极是一个特别的旅游地,有着独特的景观和珍稀动物。)