• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiếp vĩng語(接尾辞)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếp vĩng語(各种接尾辞)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的接尾辞。例如:tiếp vĩng語 phổ biến(常见接尾辞)
    1. tiếp vĩng語 học
  • 意思:接尾辞学
  • 例句:Tiếp vĩng語 học là một lĩnh vực nghiên cứu về các tiếp vĩng語 trong ngôn ngữ.(接尾辞学是研究语言中接尾辞的一个领域。)
  • 2. tiếp vĩng語 tiếng Việt
  • 意思:越南语接尾辞
  • 例句:Các tiếp vĩng語 tiếng Việt đóng một phần quan trọng trong cấu trúc từ.(越南语接尾辞在词汇结构中起着重要作用。)
  • 3. tiếp vĩng語 trong tiếng Anh
  • 意思:英语中的接尾辞
  • 例句:Các tiếp vĩng語 trong tiếng Anh giúp chúng ta phân biệt giữa các từ danh từ, động từ, và tính từ.(英语中的接尾辞帮助我们区分名词、动词和形容词。)
  • 4. tiếp vĩng語 trong tiếng Pháp
  • 意思:法语中的接尾辞
  • 例句:Tiếp vĩng語 trong tiếng Pháp có thể thay đổi nghĩa của từ gốc.(法语中的接尾辞可以改变词根的意义。)
    将“tiếp vĩng語”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếp:可以联想到“tiếp xúc”(接触),接尾辞是与词根接触的部分。
  • vĩng語:可以联想到“vĩng viễn”(永远),接尾辞在词汇中具有永久性的作用。
    1. 描述接尾辞的功能
  • 功能描述:
  • Tiếp vĩng語 giúp chúng ta phân biệt giữa các từ có nghĩa tương tự nhưng chức năng khác nhau.(接尾辞帮助我们区分意义相似但功能不同的词汇。)
  • Tiếp vĩng語 có thể thay đổi hoặc xác định giới tính, số, và thời态 của từ gốc.(接尾辞可以改变或确定词根的性别、数和时态。)
  • 2. 描述接尾辞在语言学习中的重要性
  • 学习重要性:
  • Hiểu biết về tiếp vĩng語 là rất quan trọng trong việc học và sử dụng ngôn ngữ chính xác.(了解接尾辞对于学习和正确使用语言非常重要。)
  • Những người học ngoại ngữ cần phải nắm vững các tiếp vĩng語 để sử dụng từ vựng một cách chính xác.(学习外语的人需要掌握接尾辞以准确使用词汇。)