• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chất đạm(蛋白质含氮物质)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chất đạm(各种蛋白质含氮物质)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的蛋白质含氮物质。例如:chất đạm thiết yếu(必需蛋白质含氮物质)
  • 1. chất đạm thiết yếu
  • 意思:必需蛋白质含氮物质
  • 例句:Các chất đạm thiết yếu là những chất không thể sản xuất tự thân trong cơ thể.(必需蛋白质含氮物质是身体不能自行合成的物质。)
  • 2. chất đạm không thiết yếu
  • 意思:非必需蛋白质含氮物质
  • 例句:Các chất đạm không thiết yếu có thể được sản xuất tự thân trong cơ thể.(非必需蛋白质含氮物质可以由身体自行合成。)
  • 3. chất đạm trong thực phẩm
  • 意思:食物中的蛋白质含氮物质
  • 例句:Chất đạm trong thực phẩm đóng một phần quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể.(食物中的蛋白质含氮物质在提供能量给身体方面起着重要作用。)
  • 4. chất đạm và sức khỏe
  • 意思:蛋白质含氮物质与健康
  • 例句:Uống sữa mỗi ngày giúp cung cấp chất đạm và sức khỏe cho cơ thể.(每天喝牛奶有助于提供蛋白质含氮物质和健康。)
  • 将“chất đạm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chất:可以联想到“chất”(物质),蛋白质含氮物质是一种特殊的物质。
  • đạm:可以联想到“đạm”(氮),蛋白质含氮物质含有氮元素。
  • 1. 描述蛋白质含氮物质的功能
  • 消化功能:
  • Chất đạm giúp cơ thể xây dựng và sửa chữa các tế bào.(蛋白质含氮物质帮助身体构建和修复细胞。)
  • Chất đạm đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo ra các hormone.(蛋白质含氮物质在制造激素过程中起着重要作用。)
  • 2. 描述蛋白质含氮物质的来源
  • 食物来源:
  • Chất đạm có thể được tìm thấy trong các thực phẩm như thịt, sữa, và đậu nành.(蛋白质含氮物质可以在肉类、奶制品和豆制品中找到。)
  • Chất đạm cũng có mặt trong các loại thực phẩm khác như trứng và cá.(蛋白质含氮物质也存在于鸡蛋和鱼类等其他食物中。)