tuyểntrạch

河内:[twiən˧˩t͡ɕajk̟̚˧˨ʔ] 顺化:[twiəŋ˧˨ʈat̚˨˩ʔ] 胡志明市:[t⁽ʷ⁾iəŋ˨˩˦ʈat̚˨˩˨]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:tuyểntrạch(选择)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:tuyểntrạch(现在时选择),đã tuyểntrạch(过去时选择了),sẽ tuyểntrạch(将来时将要选择)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Tôi tuyểntrạch một cuốn sách(我选择一本书)

使用场景


    1. 做决定时
  • 在需要做出选择时使用tuyểntrạch。
  • Tôi phải tuyểntrạch giữa việc đi du lịch hay ở nhà.(我必须在旅行和待在家里之间做出选择。)
  • 2. 购物时
  • 在多个商品中选择时使用tuyểntrạch。
  • Tôi đã tuyểntrạch một chiếc áo mới từ nhiều lựa chọn.(我从许多选择中选择了一件新外套。)
  • 3. 职业规划时
  • 在职业发展中选择方向时使用tuyểntrạch。
  • Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã tuyểntrạch một con đường làm doanh nghiệp.(毕业后,他选择了创业的道路。)

联想记忆法


    将“tuyểntrạch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tuyển:可以联想到“Tuyển”(招募),选择有时像招募一样,从众多中挑选出合适的。
  • trạch:可以联想到“Trách”(责任),选择意味着承担选择后的责任。

固定搭配


    1. tuyểntrạch một lựa chọn
  • 意思:选择一个选项
  • 例句:Bạn cần tuyểntrạch một lựa chọn giữa hai đề án này.(你需要在这两项计划中选择一个选项。)
  • 2. tuyểntrạch một người
  • 意思:选择一个人
  • 例句:Công ty đã tuyểntrạch một người mới cho vị trí quản lý.(公司为管理职位选择了一个新人。)
  • 3. tuyểntrạch một con đường
  • 意思:选择一条路
  • 例句:Trên cuộc đời, mỗi người đều phải tuyểntrạch một con đường để đi.(在人生路上,每个人都必须选择一条路来走。)
  • 4. tuyểntrạch một giải pháp
  • 意思:选择一个解决方案
  • 例句:Trước với vấn đề phức tạp, chúng ta cần tuyểntrạch một giải pháp hiệu quả.(面对复杂的问题,我们需要选择一个有效的解决方案。)