- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nguồn óc(来源)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nguồn óc(多个来源)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的来源。例如:nguồn óc sáng tạo(创造性的来源)
1. nguồn óc của một ý tưởng- 意思:一个想法的来源
- 例句:Nguồn óc của một ý tưởng thường đến từ kinh nghiệm và kiến thức.(一个想法的来源通常来自经验和知识。)
2. nguồn óc của một phát minh- 意思:一项发明的来源
- 例句:Nguồn óc của một phát minh có thể là nhu cầu thực tế.(一项发明的来源可能是实际需求。)
3. nguồn óc của một phong cách- 意思:一种风格的来源
- 例句:Nguồn óc của một phong cách thường có liên quan đến văn hóa.(一种风格的来源通常与文化有关。)
4. nguồn óc của một câu chuyện- 意思:一个故事的来源
- 例句:Nguồn óc của một câu chuyện có thể là sự kiện thực tế.(一个故事的来源可能是真实事件。)
5. nguồn óc của một trào lưu- 意思:一个潮流的来源
- 例句:Nguồn óc của một trào lưu thường bắt nguồn từ một sự kiện hoặc một người nổi tiếng.(一个潮流的来源通常起源于一个事件或一个名人。)
将“nguồn óc”拆分成几个部分,分别记忆:- nguồn:可以联想到“nguồn”(源头),表示事物的起点或起源。
- óc:可以联想到“óc”(心灵),表示思想和情感的源泉。
结合这两个部分,我们可以记住“nguồn óc”表示思想、创意或风格的来源。
1. 描述一个想法的来源- Khi thảo luận về một ý tưởng mới, chúng ta thường quan tâm đến nguồn óc của nó.(当我们讨论一个新想法时,我们通常关心它的来源。)
2. 分析一项发明的来源- Một số phát minh có nguồn óc phức tạp, liên quan đến nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.(一些发明的来源复杂,涉及多个科学和技术领域。)
3. 探讨一种风格的来源- Phong cách của một tác phẩm nghệ thuật có thể có nguồn óc từ nhiều văn hóa và thời đại khác nhau.(一件艺术作品的风格可能来源于不同的文化和时代。)