• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:cảm động(令人感动的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:cảm động hơn(更令人感动的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất cảm động(非常令人感动的)
  • 1. một câu chuyện cảm động
  • 意思:一个感人的故事
  • 例句:Một câu chuyện cảm động về tình yêu giữa cha mẹ và con cái đã làm tôi khóc.(一个关于父母与孩子之间爱情的故事让我哭了。)
  • 2. một bộ phim cảm động
  • 意思:一部感人的电影
  • 例句:Bộ phim cảm động này đã làm cho nhiều người khóc.(这部感人的电影让很多人哭了。)
  • 3. một bài hát cảm động
  • 意思:一首感人的歌曲
  • 例句:Bài hát cảm động này đã làm cho tôi nhớ về thời thơ ấu.(这首感人的歌曲让我回想起童年。)
  • 4. một tình huống cảm động
  • 意思:一个感人的场景
  • 例句:Tình huống cảm động này đã làm cho tôi cảm thấy ấm áp.(这个感人的场景让我感到温暖。)
  • 5. một câu nói cảm động
  • 意思:一句感人的话
  • 例句:Câu nói cảm động này đã làm cho tôi cảm thấy được động viên.(这句感人的话让我感到受到鼓舞。)
  • 将“cảm động”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cảm:可以联想到“cảm xúc”(感情),“cảm động”与感情有关,表示某事物触动了人的感情。
  • động:可以联想到“động viên”(激励),“cảm động”表示某事物能够激励或触动人的感情。
  • 1. 描述感人的故事或电影
  • 情感表达:
  • Câu chuyện cảm động này đã làm cho tôi khóc.(这个感人的故事让我哭了。)
  • Bộ phim cảm động này đã làm cho tôi cảm thấy xúc động.(这部感人的电影让我感到激动。)
  • 2. 描述感人的歌曲或音乐
  • 情感共鸣:
  • Bài hát cảm động này đã làm cho tôi nhớ về quá khứ.(这首感人的歌曲让我回想起过去。)
  • Âm nhạc cảm động này đã làm cho tôi cảm thấy yên tâm.(这首感人的音乐让我感到平静。)
  • 3. 描述感人的场景或事件
  • 情感体验:
  • Tình huống cảm động này đã làm cho tôi cảm thấy hạnh phúc.(这个感人的场景让我感到幸福。)
  • Sự kiện cảm động này đã làm cho tôi cảm thấy động viên.(这个感人的事件让我感到受到鼓舞。)