• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dao găm(短刀)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dao găm(各种短刀)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的短刀。例如:dao găm sắc(锋利的短刀)
  • 1. dao găm cổ trang
  • 意思:装饰短刀
  • 例句:Dao găm cổ trang thường được chế tạo từ kim loại quý.(装饰短刀通常由贵金属制成。)
  • 2. dao găm tự vệ
  • 意思:自卫短刀
  • 例句:Dao găm tự vệ là một công cụ quan trọng trong trường hợp khẩn cấp.(自卫短刀是在紧急情况下的重要工具。)
  • 3. dao găm cổ xưa
  • 意思:古代短刀
  • 例句:Dao găm cổ xưa thường được sử dụng trong các cuộc chiến tranh.(古代短刀通常在战争中使用。)
  • 4. dao găm đa năng
  • 意思:多功能短刀
  • 例句:Dao găm đa năng có nhiều chức năng hữu ích ngoài việc cạo gọt.(多功能短刀除了刮削外还有很多有用的功能。)
  • 将“dao găm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dao:可以联想到“dao”(刀),短刀属于刀的一种。
  • găm:可以联想到“găm”(短),短刀因其长度较短而得名。
  • 1. 描述短刀的特征
  • 尺寸特征:
  • Dao găm thường có độ dài từ 10 đến 30 cm.(短刀的长度通常在10到30厘米之间。)
  • Dao găm có lưỡi dao thẳng hoặc cong.(短刀的刀刃可以是直的或弯曲的。)
  • 2. 描述短刀的用途
  • 使用用途:
  • Dao găm được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như quân sự, phiêu lưu và sinh tồn.(短刀在军事、冒险和生存等领域都有使用。)
  • Dao găm có thể được sử dụng để mở các vật phẩm hoặc làm công cụ tự vệ.(短刀可以用来打开物品或作为自卫工具。)
  • 3. 描述短刀的保养
  • 保养方法:
  • Luôn cần giữ dao găm sạch sẽ và tránh để刀具生锈.(总是需要保持短刀清洁,避免生锈。)
  • Sử dụng dầu bảo quản để giữ dao găm sáng bóng.(使用保养油使短刀保持光亮。)