• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phân loại học(分类学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phân loại học(各种分类学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的分类学。例如:phân loại học sinh vật(生物分类学)
    1. phân loại học sinh vật
  • 意思:生物分类学
  • 例句:Phân loại học sinh vật là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu về phân loại các loài sinh vật.(生物分类学是研究生物分类的科学领域。)
  • 2. phân loại học hóa học
  • 意思:化学分类学
  • 例句:Phân loại học hóa học giúp chúng ta hiểu hơn về cấu trúc và tính chất của các chất hóa học.(化学分类学帮助我们更深入地了解化学物质的结构和性质。)
  • 3. phân loại học địa lý
  • 意思:地理分类学
  • 例句:Phân loại học địa lý phân chia thế giới thành các khu vực có đặc điểm địa lý riêng biệt.(地理分类学将世界划分为具有独特地理特征的区域。)
  • 4. phân loại học văn học
  • 意思:文学分类学
  • 例句:Phân loại học văn học giúp chúng ta phân biệt các thể loại và phong cách văn học khác nhau.(文学分类学帮助我们区分不同的文学类型和风格。)
    将“phân loại học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phân loại:可以联想到“phân loại”(分类),分类学是关于分类的学科。
  • học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
    1. 描述分类学的重要性
  • 科学分类:
  • Phân loại học đóng một vai trò quan trọng trong việc phân loại và phân biệt các thực thể trong khoa học.(分类学在科学中对实体进行分类和区分方面发挥着重要作用。)
  • 2. 描述分类学的应用
  • 生物分类:
  • Phân loại học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các loài sinh vật và cách họ tương tác với nhau.(分类学帮助我们更清楚地了解生物种类之间的关系以及它们如何相互作用。)
  • Phân loại học còn giúp chúng ta bảo tồn và quản lý tài nguyên sinh học hiệu quả hơn.(分类学还帮助我们更有效地保护和管理生物资源。)