• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chuyên viên lưu trữ(档案员)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chuyên viên lưu trữ(各位档案员)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的档案员。例如:chuyên viên lưu trữ giỏi(优秀的档案员)
  • 1. phòng lưu trữ
  • 意思:档案室
  • 例句:Chuyên viên lưu trữ thường làm việc trong phòng lưu trữ.(档案员通常在档案室工作。)
  • 2. quản lý hồ sơ
  • 意思:管理档案
  • 例句:Nhiệm vụ của chuyên viên lưu trữ là quản lý hồ sơ.(档案员的任务是管理档案。)
  • 3. bảo quản tài liệu
  • 意思:保存文件
  • 例句:Chuyên viên lưu trữ cần phải biết cách bảo quản tài liệu.(档案员需要知道如何保存文件。)
  • 将“chuyên viên lưu trữ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chuyên viên:可以联想到“chuyên viên”(专员),档案员是一种专业的职位。
  • lưu trữ:可以联想到“lưu trữ”(存储),档案员的工作与文件存储密切相关。
  • 1. 描述档案员的职责
  • 职责描述:
  • Chuyên viên lưu trữ chịu trách nhiệm về việc thu thập, sắp xếp và quản lý các tài liệu.(档案员负责收集、整理和管理文件。)
  • Chuyên viên lưu trữ phải đảm bảo thông tin được bảo mật và chính xác.(档案员必须确保信息的保密性和准确性。)
  • 2. 描述档案员的工作流程
  • 工作流程:
  • Chuyên viên lưu trữ sẽ kiểm tra và đánh dấu các tài liệu mới trước khi lưu trữ.(档案员在存储前会检查和标记新文件。)
  • Chuyên viên lưu trữ sẽ cập nhật và duy trì hồ sơ theo quy định.(档案员将根据规定更新和维护档案。)