• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dikhí(彝器)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các di khi(各种彝器)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的彝器。例如:dikhí cổ(古彝器)
  • 1. di khi cổ
  • 意思:古彝器
  • 例句:Các di khi cổ được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới.(古彝器在世界各地都有发现。)
  • 2. di khi đẹp
  • 意思:漂亮的彝器
  • 例句:Đây là một chiếc di khi đẹp, có hình dạng và màu sắc bắt mắt.(这是一个漂亮的彝器,形状和颜色都很吸引人。)
  • 3. di khi cổ đại
  • 意思:古代彝器
  • 例句:Di khi cổ đại thường được sử dụng trong các nghi lễ quan trọng.(古代彝器通常用于重要仪式。)
  • 4. di khi cổ xưa
  • 意思:古老的彝器
  • 例句:Di khi cổ xưa thường có giá trị lịch sử và văn hóa cao.(古老的彝器通常具有高历史和文化价值。)
  • 将“dikhí”拆分成几个部分,分别记忆:
  • di:可以联想到“di”(地),彝器通常与土地、历史有关。
  • khí:可以联想到“khí”(气),彝器往往给人一种庄重、肃穆的气氛。
  • 1. 描述彝器的特征
  • 材质特征:
  • Di khi thường được làm từ các loại kim loại quý, như vàng, bạc.(彝器通常由贵金属制成,如金、银。)
  • Di khi có hình dạng và họa tiết đặc biệt, thể hiện văn hóa của dân tộc.(彝器有特别的形状和图案,体现了民族的文化。)
  • 2. 描述彝器的用途
  • 仪式用途:
  • Di khi thường được sử dụng trong các nghi lễ quan trọng, như lễ tế trời, lễ tế đất.(彝器通常用于重要仪式,如祭天、祭地。)
  • Di khi cũng có thể được sử dụng trong các nghi lễ gia đình, như lễ cưới, lễ tang.(彝器也可以用于家庭仪式,如婚礼、葬礼。)
  • 3. 描述彝器的收藏和保护
  • 收藏保护:
  • Di khi cổ được bảo tồn cẩn thận trong các bảo tàng và các nơi lưu trữ văn hóa.(古彝器被谨慎地保存在博物馆和文化存储地。)
  • Di khi cổ có giá trị quan trọng đối với nghiên cứu lịch sử và văn hóa.(古彝器对研究历史和文化具有重要价值。)