- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tâybắc(西北)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tâybắc(各个西北地区)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定地区的西北。例如:tâybắc lạnh(寒冷的西北)
1. hướng tâybắc- 意思:西北方向
- 例句:Tôi đang đi về hướng tâybắc.(我正朝西北方向走去。)
2. khu vực tâybắc- 意思:西北地区
- 例句:Khu vực tâybắc của đất nước có khí hậu lạnh giá.(国家的西北地区气候寒冷。)
3. gió tâybắc- 意思:西北风
- 例句:Gió tâybắc làm cho không khí trở nên lạnh hơn.(西北风使空气变得更冷。)
4. mùa thu tâybắc- 意思:西北的秋季
- 例句:Mùa thu tâybắc thường có nhiều ngày mưa.(西北的秋季通常有很多雨天。)
将“tâybắc”拆分成两个部分,分别记忆:- tây:可以联想到“tây”(西),表示西方。
- bắc:可以联想到“bắc”(北),表示北方。
1. 描述地理位置- 城市位置:
- Thành phố này nằm ở khu vực tâybắc của nước.(这座城市位于国家的西北地区。)
2. 描述气候特征- 气候差异:
- Khí hậu khu vực tâybắc có thể khác biệt so với khu vực trung tâm.(西北地区的气候可能与中心地区有所不同。)
3. 描述旅行方向- 旅行规划:
- Chúng ta nên lên kế hoạch đi du lịch hướng tâybắc vào cuối năm.(我们应该计划在年底朝西北方向旅行。)