• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kem chống nắng(防晒霜)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kem chống nắng(各种防晒霜)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定功能的防晒霜。例如:kem chống nắng chống nước(防水防晒霜)
  • 1. kem chống nắng
  • 意思:防晒霜
  • 例句:Mỗi khi ra ngoài trời nắng, tôi đều dùng kem chống nắng để bảo vệ da.(每次外出晒太阳,我都会使用防晒霜来保护皮肤。)
  • 2. kem chống nắng cao SPF
  • 意思:高SPF值防晒霜
  • 例句:Kem chống nắng cao SPF giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.(高SPF值的防晒霜有助于保护皮肤免受紫外线的伤害。)
  • 3. kem chống nắng mặt
  • 意思:面部防晒霜
  • 例句:Bạn nên chọn kem chống nắng mặt phù hợp với loại da của mình.(你应该选择适合自己肤质的面部防晒霜。)
  • 4. kem chống nắng toàn thân
  • 意思:全身防晒霜
  • 例句:Khi đi biển, tôi thường dùng kem chống nắng toàn thân để bảo vệ da khỏi nắng.(去海边时,我通常会使用全身防晒霜来保护皮肤免受阳光伤害。)
  • 将“kem chống nắng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kem:可以联想到“kem”(霜),防晒霜是一种霜状的护肤品。
  • chống nắng:可以联想到“chống”(抵抗)和“nắng”(阳光),防晒霜的主要功能是抵抗阳光对皮肤的伤害。
  • 1. 描述防晒霜的作用
  • 防晒作用:
  • Kem chống nắng có tác dụng bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.(防晒霜的作用是保护皮肤免受阳光的影响。)
  • Kem chống nắng giúp ngăn ngừa nám và lão hóa da do tác động của UV.(防晒霜有助于预防因紫外线引起的色斑和皮肤老化。)
  • 2. 选择防晒霜
  • 根据肤质选择:
  • Người có da nhạy cảm nên chọn kem chống nắng không chứa chất kích ứng.(敏感肌肤的人应选择不含刺激性成分的防晒霜。)
  • Người có da dầu nên chọn kem chống nắng có tính控油.(油性肌肤的人应选择具有控油效果的防晒霜。)
  • 3. 使用防晒霜
  • 使用时机:
  • Bạn nên dùng kem chống nắng ít nhất 30 phút trước khi ra ngoài trời nắng.(你应该至少在外出晒太阳前30分钟使用防晒霜。)
  • Bạn nên補搽 kem chống nắng mỗi 2-3 tiếng khi ở ngoài trời nắng.(当你在户外时,应该每2-3小时重新涂抹防晒霜。)