• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thất bại(失败)
  • 时态:可以用于不同的时态,如过去时、现在时和将来时。例如:thất bại rồi(已经失败了),sẽ thất bại(将会失败)
  • 语态:通常用于主动语态,表示主语是动作的执行者。例如:Anh ấy đã thất bại trong cuộc thi(他在比赛里失败了)
    1. thất bại trong cuộc thi
  • 意思:在比赛中失败
  • 例句:Các đội tuyển đã nỗ lực hết sức nhưng cuối cùng vẫn thất bại trong cuộc thi.(各队都尽了全力,但最终还是在比赛中失败了。)
  • 2. thất bại trong cuộc sống
  • 意思:在生活中失败
  • 例句:Người ta không thể tránh khỏi thất bại trong cuộc sống, nhưng quan trọng là học hỏi từ những thất bại đó.(人在生活中不可能避免失败,但重要的是从失败中学习。)
  • 3. thất bại trong tình yêu
  • 意思:在爱情中失败
  • 例句:Mặc dù đã cố gắng nhiều nhưng cuối cùng anh ấy vẫn thất bại trong tình yêu.(尽管他付出了很多努力,但最终还是在爱情中失败了。)
    将“thất bại”与“thành công”(成功)相对比记忆:
  • thất bại:可以联想到“失”(thất),表示没有达到预期的结果或目标。
  • thành công:可以联想到“成”(thành),表示达到了预期的结果或目标。
  • 通过对比“失败”和“成功”这两个相反的概念,可以帮助记忆“thất bại”这个单词。
    1. 描述个人或团队的失败经历
  • 在工作或学习中失败:
  • Khi dự thi, nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn có thể sẽ thất bại.(如果考试准备不充分,你可能就会失败。)
  • Trong công việc, không đạt được mục tiêu đã đặt ra có thể coi là một thất bại.(在工作中,没有达到设定的目标可以被视为失败。)
  • 2. 描述失败后的反应和处理方式
  • 接受失败并从中学习:
  • Khi thất bại, anh ấy không chối bỏ mà thay vào đó tìm cách cải tiến.(失败时,他没有否认,而是寻找改进的方法。)
  • Thất bại không phải là kết thúc, mà là cơ hội để bạn học hỏi và trở nên mạnh mẽ hơn.(失败不是结束,而是让你学习和变得更强大的机会。)