• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nước ngọt(甜水)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nước ngọt(各种甜水)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的甜水。例如:nước ngọt lạnh(冰镇甜水)
    1. nước ngọt uống
  • 意思:甜饮料
  • 例句:Nước ngọt uống là loại thức uống có độ ngọt vừa phải.(甜饮料是一种甜度适中的饮品。)
  • 2. nước ngọt tự nhiên
  • 意思:天然甜水
  • 例句:Nước ngọt tự nhiên thường có nguồn từ các suối.(天然甜水通常来源于泉水。)
  • 3. nước ngọt từ trái cây
  • 意思:水果甜水
  • 例句:Nước ngọt từ trái cây rất tốt cho sức khỏe.(水果甜水对健康很有益。)
  • 4. nước ngọt không đường
  • 意思:无糖甜水
  • 例句:Nước ngọt không đường là lựa chọn tốt cho người不能吃糖.(无糖甜水是不能吃糖的人的好选择。)
    将“nước ngọt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nước:可以联想到“nước”(水),甜水是一种特殊类型的水。
  • ngọt:可以联想到“ngọt”(甜),甜水因其甜味而得名。
    1. 描述甜水的特点
  • 口感特点:
  • Nước ngọt có vị ngọt, giúp giải khát.(甜水味道甘甜,有助于解渴。)
  • Nước ngọt thường không chứa nhiều calo.(甜水通常不含太多卡路里。)
  • 2. 描述甜水的来源
  • 水源:
  • Nước ngọt có thể được làm từ nước ngọt tự nhiên hoặc từ các chất ngọt.(甜水可以由天然甜水或甜味剂制成。)
  • Nước ngọt tự nhiên thường có nguồn từ suối, ao, hồ.(天然甜水通常来源于泉水、池塘、湖泊。)
  • 3. 描述甜水的用途
  • 饮用:
  • Nước ngọt là loại thức uống phổ biến trong mùa hè.(甜水是夏天常见的饮品。)
  • Nước ngọt có thể được pha chế với các loại trái cây để tạo ra nhiều hương vị khác nhau.(甜水可以与各种水果混合,创造出不同的口味。)