• 形容词:用来修饰名词,表示与该名词相反或相对的特征。例如:trái nghĩa(反义的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:trái nghĩa của từ này(这个单词的反义词)
  • 比较级和最高级:trái nghĩa không có cấp so sánh.(反义的没有比较级和最高级)
    1. trái nghĩa từ
  • 意思:反义词
  • 例句:Từ "mới" có từ trái nghĩa là "cũ".(“新”的反义词是“旧”。)
  • 2. trái nghĩa của
  • 意思:...的反义
  • 例句:Trái nghĩa của từ "sáng" là "tối".(“亮”的反义是“暗”。)
  • 3. trái nghĩa logic
  • 意思:逻辑上的反义
  • 例句:Trái nghĩa logic của "đúng" là "sai".(“对”的逻辑反义是“错”。)
  • 4. trái nghĩa ngữ pháp
  • 意思:语法上的反义
  • 例句:Trái nghĩa ngữ pháp của "mở" là "đóng".(“开”的语法反义是“关”。)
  • 5. trái nghĩa trong văn học
  • 意思:文学中的反义
  • 例句:Trái nghĩa trong văn học của "sáng tạo" là "sao chép".(“创造”在文学中的反义是“抄袭”。)
    将“trái nghĩa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trái:可以联想到“trái”(反),表示相反或相对。
  • nghĩa:可以联想到“nghĩa”(义),表示意义或含义。
  • 通过联想“trái”和“nghĩa”的含义,记忆“trái nghĩa”表示“反义的”。
    1. 描述词汇的反义
  • 在词汇学习中,了解一个词的反义可以帮助更好地掌握和使用该词。
  • Trái nghĩa của từ "đẹp" là "xấu".(“美”的反义词是“丑”。)
  • 2. 描述概念的对立
  • 在讨论哲学或道德问题时,使用反义词可以清晰地表达对立的观点。
  • Trái nghĩa của "thành công" thường được coi là "thất bại".(“成功”的反义词通常被认为是“失败”。)
  • 3. 在写作和演讲中使用
  • 在写作和演讲中,使用反义词可以增加语言的对比效果,使表达更加生动。
  • Trái nghĩa của "yên bình" là "chiến tranh".(“和平”的反义词是“战争”。)