xuấtxứ
河内:[swət̚˧˦sɨ˧˦]
顺化:[swək̚˦˧˥sɨ˨˩˦]
胡志明市:[s⁽ʷ⁾ək̚˦˥sɨ˦˥]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xuất xứ(原产地)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xuất xứ(各种原产地)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的原产地。例如:xuất xứ nổi tiếng(著名的原产地)
使用场景
- 1. 描述产品的原产地
- 产品标签上的信息:
- Mỗi sản phẩm đều có xuất xứ rõ ràng trên nhãn.(每个产品都有清晰的原产地标签。) 2. 描述人的出生地
- 个人简历中的信息:
- Xuất xứ của tôi là TP. Hồ Chí Minh.(我的出生地是胡志明市。) 3. 描述食物的原产地
- 菜单上的信息:
- Món ăn này có xuất xứ từ Trung Quốc.(这道菜的原产地是中国。)
联想记忆法
- 将“xuất xứ”拆分成几个部分,分别记忆:
- xuất:可以联想到“xuất”(出),表示从某个地方出来。
- xứ:可以联想到“xứ”(地),表示地方或地区。 结合记忆:
- xuất xứ:从某个地方出来的地方,即原产地。
固定搭配
- 1. xuất xứ của sản phẩm
- 意思:产品的原产地
- 例句:Xuất xứ của sản phẩm này là Pháp.(这个产品的原产地是法国。) 2. xuất xứ của nguyên liệu
- 意思:原料的原产地
- 例句:Xuất xứ của nguyên liệu này là Việt Nam.(这些原料的原产地是越南。) 3. xuất xứ của người
- 意思:人的出生地
- 例句:Xuất xứ của anh ấy là Hà Nội.(他的出生地是河内。) 4. xuất xứ của món ăn
- 意思:食物的原产地
- 例句:Xuất xứ của món ăn này là Italia.(这道菜的原产地是意大利。)