- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xuất xứ(原产地)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xuất xứ(各种原产地)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的原产地。例如:xuất xứ nổi tiếng(著名的原产地)
1. xuất xứ của sản phẩm- 意思:产品的原产地
- 例句:Xuất xứ của sản phẩm này là Pháp.(这个产品的原产地是法国。)
2. xuất xứ của nguyên liệu- 意思:原料的原产地
- 例句:Xuất xứ của nguyên liệu này là Việt Nam.(这些原料的原产地是越南。)
3. xuất xứ của người- 意思:人的出生地
- 例句:Xuất xứ của anh ấy là Hà Nội.(他的出生地是河内。)
4. xuất xứ của món ăn- 意思:食物的原产地
- 例句:Xuất xứ của món ăn này là Italia.(这道菜的原产地是意大利。)
将“xuất xứ”拆分成几个部分,分别记忆:- xuất:可以联想到“xuất”(出),表示从某个地方出来。
- xứ:可以联想到“xứ”(地),表示地方或地区。
结合记忆:- xuất xứ:从某个地方出来的地方,即原产地。
1. 描述产品的原产地- 产品标签上的信息:
- Mỗi sản phẩm đều có xuất xứ rõ ràng trên nhãn.(每个产品都有清晰的原产地标签。)
2. 描述人的出生地- 个人简历中的信息:
- Xuất xứ của tôi là TP. Hồ Chí Minh.(我的出生地是胡志明市。)
3. 描述食物的原产地- 菜单上的信息:
- Món ăn này có xuất xứ từ Trung Quốc.(这道菜的原产地是中国。)