• 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示程度、方式、时间、地点等。例如:nhất thiết(万万)
  • 位置:通常放在被修饰的词前。例如:Nhất thiết không được để sót sót.(万万不能遗漏。)
  • 程度:用来强调某事的重要性或必要性。例如:Nhất thiết phải hoàn thành công việc này.(万万要完成这项工作。)
    1. nhất thiết không được
  • 意思:万万不可
  • 例句:Nhất thiết không được để sót sót.(万万不能遗漏。)
  • 2. nhất thiết phải
  • 意思:万万要
  • 例句:Nhất thiết phải hoàn thành công việc này.(万万要完成这项工作。)
  • 3. nhất thiết không nên
  • 意思:万万不应该
  • 例句:Nhất thiết không nên để cho người khác biết.(万万不应该让别人知道。)
  • 4. nhất thiết không thể
  • 意思:万万不可能
  • 例句:Nhất thiết không thể để cho việc này xảy ra.(万万不能让这件事发生。)
  • 5. nhất thiết phải làm
  • 意思:万万要做
  • 例句:Nhất thiết phải làm sạch nhà trước khi đi chơi.(万万要打扫干净屋子再去玩。)
    将“nhất thiết”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhất:可以联想到“第一”(nhất),表示重要性。
  • thiết:可以联想到“必须”(thiết),表示必要性。
  • 将“nhất”和“thiết”结合起来,表示“万万”(nhất thiết),强调某事的重要性和必要性。
    1. 强调某事的重要性
  • Nhất thiết phải học tập chăm chỉ.(万万要勤奋学习。)
  • 2. 强调某事的必要性
  • Nhất thiết phải giữ gìn sức khỏe.(万万要保重身体。)
  • 3. 强调某事的不可能性
  • Nhất thiết không thể để cho việc này xảy ra.(万万不能让这件事发生。)
  • 4. 强调某事的不应该性
  • Nhất thiết không nên để cho người khác biết.(万万不应该让别人知道。)
  • 5. 强调某事的必须性
  • Nhất thiết phải làm sạch nhà trước khi đi chơi.(万万要打扫干净屋子再去玩。)