例句:Phạm Thiên là một thần trong tôn giáo Ấn Độ và Phật giáo.(梵天是印度教和佛教中的一个神。)
2. Phạm Thiên trong Phật giáo
意思:佛教中的梵天。
例句:Trong Phật giáo, Phạm Thiên không được coi là một vị thần tối cao.(在佛教中,梵天不被视为最高的神。)
3. Phạm Thiên trong tôn giáo Ấn Độ
意思:印度教中的梵天。
例句:Phạm Thiên trong tôn giáo Ấn Độ được coi là thần tạo ra vũ trụ.(在印度教中,梵天被认为是创造宇宙的神。)
将“Phạm Thiên”与宗教和文化联系起来:
Phạm:可以联想到“phẩm chất”(品质),梵天作为神祇,象征着高尚的品质。
Thiên:可以联想到“thiên nhiên”(自然),梵天与自然和宇宙的创造紧密相关。
1. 描述宗教信仰中的梵天
宗教角色:
Phạm Thiên trong tôn giáo Ấn Độ có vai trò quan trọng trong việc tạo ra và duy trì vũ trụ.(梵天在印度教中扮演着创造和维持宇宙的重要角色。)
2. 讨论梵天的文化影响
文化影响:
Phạm Thiên có ảnh hưởng đến nhiều mặt của văn hóa Ấn Độ, bao gồm nghệ thuật và kiến trúc.(梵天对印度的许多方面,包括艺术和建筑,都有影响。)
3. 比较不同宗教中的梵天
宗教比较:
Mặc dù Phạm Thiên có vai trò trong cả hai tôn giáo, nhưng vai trò và ý nghĩa của ông trong mỗi tôn giáo lại khác nhau.(尽管梵天在两个宗教中都有角色,但他在每个宗教中的角色和意义都不同。)