• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称,通常不以复数形式出现,也不加冠词。
  • 首字母大写:作为专有名词,"Phạm Thiên"中的每个单词的首字母都大写。
  • 不可分割:专有名词通常作为一个整体使用,不拆分成单独的词汇。
    1. Phạm Thiên
  • 意思:梵天,印度教和佛教中的神祇,被认为是宇宙的创造者。
  • 例句:Phạm Thiên là một thần trong tôn giáo Ấn Độ và Phật giáo.(梵天是印度教和佛教中的一个神。)
  • 2. Phạm Thiên trong Phật giáo
  • 意思:佛教中的梵天。
  • 例句:Trong Phật giáo, Phạm Thiên không được coi là một vị thần tối cao.(在佛教中,梵天不被视为最高的神。)
  • 3. Phạm Thiên trong tôn giáo Ấn Độ
  • 意思:印度教中的梵天。
  • 例句:Phạm Thiên trong tôn giáo Ấn Độ được coi là thần tạo ra vũ trụ.(在印度教中,梵天被认为是创造宇宙的神。)
    将“Phạm Thiên”与宗教和文化联系起来:
  • Phạm:可以联想到“phẩm chất”(品质),梵天作为神祇,象征着高尚的品质。
  • Thiên:可以联想到“thiên nhiên”(自然),梵天与自然和宇宙的创造紧密相关。
    1. 描述宗教信仰中的梵天
  • 宗教角色:
  • Phạm Thiên trong tôn giáo Ấn Độ có vai trò quan trọng trong việc tạo ra và duy trì vũ trụ.(梵天在印度教中扮演着创造和维持宇宙的重要角色。)
  • 2. 讨论梵天的文化影响
  • 文化影响:
  • Phạm Thiên có ảnh hưởng đến nhiều mặt của văn hóa Ấn Độ, bao gồm nghệ thuật và kiến trúc.(梵天对印度的许多方面,包括艺术和建筑,都有影响。)
  • 3. 比较不同宗教中的梵天
  • 宗教比较:
  • Mặc dù Phạm Thiên có vai trò trong cả hai tôn giáo, nhưng vai trò và ý nghĩa của ông trong mỗi tôn giáo lại khác nhau.(尽管梵天在两个宗教中都有角色,但他在每个宗教中的角色和意义都不同。)