• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:phê duyệt(批准)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phê duyệt(现在时),đã phê duyệt(过去时),sẽ phê duyệt(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Chủ tịch đã phê duyệt dự án.(主席已经批准了项目。)
    1. phê duyệt dự án
  • 意思:批准项目
  • 例句:Chủ tịch đã phê duyệt dự án xây dựng mới.(主席批准了新的建设项目。)
  • 2. phê duyệt yêu cầu
  • 意思:批准请求
  • 例句:Ban quản lý đã phê duyệt yêu cầu của chúng tôi.(管理部门批准了我们的请求。)
  • 3. phê duyệt quyết định
  • 意思:批准决定
  • 例句:Hội đồng đã phê duyệt quyết định của chủ tịch.(委员会批准了主席的决定。)
  • 4. phê duyệt tài liệu
  • 意思:批准文件
  • 例句:Phó giám đốc phê duyệt tài liệu sau khi kiểm tra kỹ lưỡng.(副总在仔细检查后批准了文件。)
  • 5. phê duyệt chính thức
  • 意思:正式批准
  • 例句:Sau khi được phê duyệt chính thức, dự án có thể bắt đầu thực hiện.(在正式批准后,项目可以开始实施。)
    将“phê duyệt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phê:可以联想到“phê bình”(评价),在批准之前通常需要对项目或请求进行评价。
  • duyệt:可以联想到“duyệt qua”(审查),批准通常在审查过程之后进行。
    1. 在商业环境中
  • 批准合同或协议:
  • Công ty đã phê duyệt hợp đồng với đối tác nước ngoài.(公司已经批准了与外国合作伙伴的合同。)
  • 2. 在政府机构中
  • 批准政策或法规:
  • Chính phủ đã phê duyệt chính sách mới về giáo dục.(政府已经批准了新的教育政策。)
  • 3. 在学术领域
  • 批准研究项目或论文:
  • Ban quản lý khoa học đã phê duyệt đề xuất nghiên cứu của nhóm.(科学管理委员会批准了该组的研究提案。)