• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khẩuhiệu(口号)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khẩuhiệu(各种口号)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的口号。例如:khẩuhiệu cách mạng(革命口号)
  • 1. khẩuhiệu của đảng
  • 意思:党的口号
  • 例句:Khẩuhiệu của đảng là "Tổ quốc, dân tộc, hoà bình".(党的口号是“祖国、民族、和平”。)
  • 2. khẩuhiệu của cuộc vận động
  • 意思:运动的口号
  • 例句:Khẩuhiệu của cuộc vận động này là "Bảo vệ môi trường".(这次运动的口号是“保护环境”。)
  • 3. khẩuhiệu của tổ chức
  • 意思:组织的口号
  • 例句:Khẩuhiệu của tổ chức này là "Hạnh phúc cho mọi người".(这个组织的口号是“幸福每个人”。)
  • 将“khẩuhiệu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khẩu:可以联想到“khẩu”(口),口号是通过口来传播的。
  • hiệu:可以联想到“hiệu”(效果),口号的效果是激励和鼓舞人心。
  • 1. 描述口号的作用
  • 激励人心:
  • Khẩuhiệu có thể truyền cảm hứng và động lực cho mọi người.(口号可以传递灵感和动力给每个人。)
  • Khẩuhiệu có thể giúp mọi người tập trung vào mục tiêu chung.(口号可以帮助大家集中到共同的目标。)
  • 2. 描述口号的使用场合