• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thanh môn(声门)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thanh môn(多个声门)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的声门。例如:thanh môn lớn(大的声门)
    1. thanh môn laryngeal
  • 意思:喉声门
  • 例句:Thanh môn laryngeal là một bộ phận quan trọng của họng.(喉声门是喉咙的一个重要部分。)
  • 2. thanh môn closing
  • 意思:声门关闭
  • 例句:Khi chúng ta thở, thanh môn sẽ đóng lại.(当我们呼吸时,声门会关闭。)
  • 3. thanh môn opening
  • 意思:声门开启
  • 例句:Khi chúng ta nói chuyện, thanh môn sẽ mở ra.(当我们说话时,声门会打开。)
    将“thanh môn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thanh:可以联想到“thanh”(清晰),声门的开启和关闭对于清晰发音至关重要。
  • môn:可以联想到“môn”(门),声门是喉咙中的一个“门”,控制空气的进出。
    1. 描述声门的功能
  • 发音功能:
  • Thanh môn đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm.(声门在发音中扮演着重要角色。)
  • Thanh môn có thể mở và đóng để tạo ra các âm thanh khác nhau.(声门可以打开和关闭以产生不同的声音。)
  • 2. 描述声门的异常情况
  • 声门异常:
  • Nếu thanh môn bị tắc nghẽn, có thể gây ra khó khăn trong việc nói và ăn.(如果声门被阻塞,可能会导致说话和进食困难。)
  • Các bệnh lý liên quan đến thanh môn có thể ảnh hưởng đến khả năng nói và thở.(与声门相关的疾病可能影响说话和呼吸能力。)