• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:loãthể(裸体的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:người loãthể(裸体的人)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:loãthể hơn(更裸体的)
    1. loãthể công khai
  • 意思:公开裸体
  • 例句:Người ta không được phép xuất hiện loãthể công khai trong cộng đồng.(人们不允许在社区公开裸体。)
  • 2. loãthể tự nhiên
  • 意思:自然裸体
  • 例句:Một số người tin rằng sống loãthể tự nhiên có lợi cho sức khỏe.(一些人认为自然裸体对健康有益。)
  • 3. loãthể không có lý do
  • 意思:无理由裸体
  • 例句:Loãthể không có lý do là không được chấp nhận trong xã hội.(社会不接受无理由裸体。)
    将“loãthể”与相关概念联系起来记忆:
  • loãthể:可以联想到“lão”(老)和“thể”(体),想象一个老人不穿衣服,即裸体。
  • loãthể:也可以联想到“lão”(裸)和“thể”(体),即裸体。
    1. 描述某人的状态
  • 在特定场合裸体:
  • Người này đang loãthể khi đang ở trong nhà riêng.(这个人在自己家里裸体。)
  • 2. 讨论社会规范
  • 关于公共场合裸体的讨论:
  • Trong xã hội hiện đại, loãthể công khai thường không được chấp nhận.(在现代社会,公开裸体通常不被接受。)
  • 3. 讨论健康和生活方式
  • 裸体生活方式的讨论:
  • Một số người chọn sống loãthể tự nhiên để cảm nhận gần gũi với tự nhiên.(一些人选择自然裸体生活方式,以更亲近自然。)