单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đại số tuyến tính(各种线代)
修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的线代。例如:đại số tuyến tính ứng dụng(应用线代)
1. đại số tuyến tính
意思:线代
例句:Đại số tuyến tính là một lĩnh vực quan trọng trong toán học.(线代是数学中的一个重要领域。)
2. đại số tuyến tính cơ bản
意思:基础线代
例句:Khóa học đại số tuyến tính cơ bản sẽ dạy bạn về các khái niệm cơ bản của lĩnh vực này.(基础线代课程将教授您该领域的基本概念。)
3. đại số tuyến tính ứng dụng
意思:应用线代
例句:Đại số tuyến tính ứng dụng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.(应用线代在科学和技术领域中被广泛使用。)
4. đại số tuyến tính và giải tích
意思:线代与解析几何
例句:Sách này kết hợp giữa đại số tuyến tính và giải tích, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan.(这本书结合了线代与解析几何,帮助您更清楚地理解相关概念。)
将“đại số tuyến tính”拆分成几个部分,分别记忆:
đại số:可以联想到“đại số”(代数),线代是代数的一个分支。
tuyến tính:可以联想到“tuyến tính”(线性),线代主要研究线性关系。
1. 描述线代的基本概念
向量空间:
Một không gian vector trong đại số tuyến tính là một tập hợp các vector có thể thực hiện các phép toán cộng và nhân với các số thực.(在线代中,向量空间是一组可以进行加法和实数乘法运算的向量集合。)
Ma trận:
Ma trận là một tập hợp các số được sắp xếp thành một hình thức bảng, được sử dụng rộng rãi trong đại số tuyến tính.(矩阵是一组排列成表格形式的数字,在线代中被广泛使用。)
2. 描述线代的应用
Lý thuyết:
Đại số tuyến tính có nhiều ứng dụng quan trọng trong lý thuyết, ví dụ như giải các hệ方程 tuyến tính.(线代在理论中有很多重要应用,例如解线性方程组。)
Ứng dụng thực tế:
Đại số tuyến tính được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực thực tế, bao gồm khoa học máy tính, kỹ thuật số và nhiều lĩnh vực khác.(线代在许多实际领域中都有应用,包括计算机科学、数字技术和许多其他领域。)