- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kali(钾)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kali(各种钾)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钾。例如:kali tự nhiên(天然钾)
- 1. kali tự nhiên
- 意思:天然钾
- 例句:Kali tự nhiên có thể tìm thấy trong nhiều loại đất.(天然钾可以在多种土壤中找到。)
- 2. kali hóa học
- 意思:化学钾
- 例句:Kali hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khoa học.(化学钾在许多科学应用中被使用。)
- 3. kali trong thực phẩm
- 意思:食物中的钾
- 例句:Kali trong thực phẩm giúp cơ thể của chúng ta hoạt động hiệu quả hơn.(食物中的钾有助于我们的身体更有效地运作。)
- 4. kali trong hóa chất
- 意思:化合物中的钾
- 例句:Kali trong hóa chất có nhiều hình thức khác nhau như kali oxit, kali hidroxit.(化合物中的钾有多种形式,如氧化钾、氢氧化钾。)
- 将“kali”与“钾”联系起来:
- kali:可以联想到“kali”(钾),钾是一种化学元素,符号为K。
- 钾:可以联想到“钾”(kali),钾是人体必需的矿物质之一,对维持心脏和肌肉功能至关重要。
- 1. 描述钾的用途
- 在农业中:
- Kali được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.(钾被广泛用于农业,为作物提供养分。)
- Kali giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh và tăng năng suất.(钾有助于植物健康生长和提高产量。)
- 2. 描述钾在人体中的作用
- 在人体中:
- Kali có vai trò quan trọng trong việc duy trì huyết áp và chức năng tim.(钾在维持血压和心脏功能中起着重要作用。)
- Kali giúp cơ thể phân giải gluco và tạo năng lượng.(钾帮助身体分解葡萄糖并产生能量。)
- 3. 描述钾的化合物
- 化合物中的钾:
- Kali oxit và kali hidroxit là hai dạng phổ biến của kali trong hóa chất.(氧化钾和氢氧化钾是化学中钾的两种常见形式。)
- Kali oxit có thể tìm thấy trong nhiều sản phẩm hóa chất như xà phòng và thuốc.(氧化钾可以在许多化学品产品中找到,如肥皂和药品。)