- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:heo quay(叉烧)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các heo quay(各种叉烧)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的叉烧。例如:heo quay nướng(烤叉烧)
- 1. heo quay nướng
- 意思:烤叉烧
- 例句:Heo quay nướng là món ăn truyền thống của Việt Nam.(烤叉烧是越南的传统食物。)
- 2. heo quay luộc
- 意思:卤叉烧
- 例句:Heo quay luộc có vị chua ngọt, rất ngon.(卤叉烧酸甜可口,非常好吃。)
- 3. heo quay xào
- 意思:炒叉烧
- 例句:Heo quay xào với rau muống là một món ăn ngon và bổ dưỡng.(炒叉烧搭配空心菜是一道美味又营养的菜肴。)
- 4. heo quay nướng nướng
- 意思:烤得焦香的叉烧
- 例句:Heo quay nướng nướng có màu sắc đẹp mắt và hương vị đặc biệt.(烤得焦香的叉烧色泽诱人,风味独特。)
- 5. heo quay nướng với gia vị
- 意思:用香料烤制的叉烧
- 例句:Heo quay nướng với gia vị có vị ngon và thơm phức.(用香料烤制的叉烧味道鲜美,香气扑鼻。)
- 将“heo quay”拆分成几个部分,分别记忆:
- heo:可以联想到“heo”(猪),叉烧的主要原料是猪肉。
- quay:可以联想到“quay”(转),叉烧在烤制过程中需要不断翻动。
- 1. 描述叉烧的烹饪方法
- 烹饪方法:
- Heo quay thường được nướng trên than hồng.(叉烧通常在炭火上烤制。)
- Heo quay luộc được nấu trong nước với nhiều gia vị.(卤叉烧在加入多种香料的水中煮制。)
- 2. 描述叉烧的味道和口感
- 味道和口感:
- Heo quay có vị ngọt, chua, và một chút cay.(叉烧味道甜中带酸,微辣。)
- Heo quay có chất lỏng và dai, rất ngon.(叉烧肉质鲜嫩多汁,非常美味。)
- 3. 描述叉烧的常见搭配
- 常见搭配:
- Heo quay thường được ăn cùng với cơm hoặc bánh mì.(叉烧常与米饭或面包一起食用。)
- Heo quay xào rau muống là một món ăn phổ biến trong các nhà hàng Việt Nam.(炒叉烧空心菜是越南餐馆中常见的一道菜。)