• 形容词:用来修饰名词,表示事物的特征或属性。例如:hệ thậpphân(十进制系统)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加其他词汇来表达。例如:thậpphân đơn giản(简单的十进制)
  • 修饰语:可以用其他形容词修饰,以增强描述。例如:hệ thậpphân phổ biến(普遍的十进制系统)
    1. hệ thậpphân
  • 意思:十进制系统
  • 例句:Hệ thậpphân là hệ thống số dựa trên cơ sở 10.(十进制系统是基于10的数字系统。)
  • 2. số thậpphân
  • 意思:十进制数
  • 例句:Số 123 là một số thậpphân.(数字123是一个十进制数。)
  • 3. chuyển đổi thậpphân
  • 意思:转换为十进制
  • 例句:Chuyển đổi số nhị phân sang số thậpphân là một kỹ năng quan trọng trong khoa học máy tính.(将二进制数转换为十进制数是计算机科学中的一项重要技能。)
  • 4. biểu diễn thậpphân
  • 意思:十进制表示
  • 例句:Biểu diễn thậpphân của số 1A hex là 26.(十六进制数1A的十进制表示是26。)
    将“thậpphân”与数字10联系起来:
  • thập:可以联想到数字10,因为“thập”在越南语中意为“十”。
  • phân:可以联想到“分”,在这里指的是“进”,即进位制中的“进”。
    1. 描述数字系统
  • 数字系统类型:
  • Hệ thậpphân được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày.(十进制系统在日常生活中被广泛使用。)
  • 2. 数学计算
  • 进行数学计算:
  • Trong học toán, chúng ta thường sử dụng hệ thậpphân để thực hiện các phép tính.(在数学中,我们通常使用十进制系统来进行计算。)
  • 3. 计算机科学
  • 计算机中的数字表示:
  • Các hệ số khác như hệ nhị phân được chuyển đổi thành hệ thậpphân để dễ dàng sử dụng trong máy tính.(其他如二进制系统被转换为十进制系统,以便在计算机中使用。)