• 名词:表示一种大型食腐鸟类,常见于山地或荒野。
  • 可作主语或宾语:如“kền kền bay trên bầu trời”(兀鹰在天空飞翔)。
  • 可作定语:修饰与鸟类或动物相关的词,如“tổ kền kền(兀鹰的巢)”。
  • 常与动词“bay, săn, ăn xác”搭配,表示飞翔、捕食或食腐行为。
1. kền kền bay lượn
  • 意思:兀鹰盘旋
  • 例句:Những con kền kền bay lượn trên bầu trời núi.(兀鹰在山空盘旋。)
2. kền kền ăn xác
  • 意思:兀鹰食腐
  • 例句:Kền kền ăn xác động vật chết trên sa mạc.(兀鹰在沙漠里吃腐肉。)
3. tổ kền kền
  • 意思:兀鹰巢
  • 例句:Trên vách đá có một tổ kền kền rất lớn.(悬崖上有一个很大的兀鹰巢。)
4. đàn kền kền
  • 意思:一群兀鹰
  • 例句:Một đàn kền kền xuất hiện sau cơn bão.(暴风雨后出现了一群兀鹰。)
  • 将“kền kền”重复记忆:
  • 重复词形有助于记住这是一种鸟类的名称。
  • 联想到“kền”与“ken”的发音,像兀鹰叫声的回响。
1. 描述自然景象
  • Kền kền bay lượn trên bầu trời hoang mạc.(兀鹰在荒漠的天空盘旋。)
  • Tiếng kền kền vang lên giữa núi rừng.(兀鹰的叫声回荡在山林之间。)
2. 形容生态或动物习性
  • Kền kền là loài chim ăn xác thối, giữ cân bằng sinh thái.(兀鹰是食腐鸟类,维持生态平衡。)
  • Kền kền có đôi cánh rất rộng để bay lâu.(兀鹰的翅膀很宽,可以长时间飞行。)
3. 比喻或文学表达
  • Trong văn học, kền kền thường tượng trưng cho sự chết chóc.(在文学中,兀鹰常象征死亡。)
  • Người tham lam bị gọi là “kền kền” vì chỉ chờ cơ hội ăn lợi.(贪婪的人被比作兀鹰,因为他们只等待机会攫取利益。)