• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:osimi(锇)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các osimi(各种锇)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的锇。例如:osimi nguyên sinh(原生锇)
    1. osimi nguyên sinh
  • 意思:原生锇
  • 例句:Osimi nguyên sinh là một nguyên tố kim loại rất hiếm.(原生锇是一种非常稀有的金属元素。)
  • 2. osimi oxyt
  • 意思:氧化锇
  • 例句:Osimi oxyt có khả năng tạo ra màu sắc đặc biệt.(氧化锇能够产生特殊的颜色。)
  • 3. osimi合金
  • 意思:锇合金
  • 例句:Osimi合金 được sử dụng trong sản xuất các loại kim loại cao cấp.(锇合金被用于生产高级金属。)
  • 4. osimi tráng kim
  • 意思:锇镀层
  • 例句:Osimi tráng kim có khả năng chống oxy hóa cao.(锇镀层具有很高的抗氧化能力。)
    将“osimi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • o:可以联想到“o”(圆),锇的原子序数是76,形状类似一个圆。
  • simi:可以联想到“similar”(相似),锇与其他铂族金属在性质上有许多相似之处。
    1. 描述锇的物理特性
  • 密度和硬度:
  • Osimi có mật độ và độ cứng cao so với các nguyên tố khác.(锇的密度和硬度比其他元素高。)
  • Osimi có khả năng chống oxy hóa tốt.(锇具有良好的抗氧化性。)
  • 2. 描述锇的用途
  • 工业用途:
  • Osimi được sử dụng trong sản xuất các loại kim loại cao cấp.(锇被用于生产高级金属。)
  • Osimi oxyt được sử dụng để tạo màu sắc đặc biệt.(氧化锇被用来产生特殊颜色。)
  • 3. 描述锇的分布
  • 地理分布:
  • Osimi là một nguyên tố kim loại rất hiếm trên Trái đất.(锇是地球上非常稀有的金属元素。)
  • Osimi có nguồn gốc chủ yếu từ các miếng vụn kim cương.(锇主要来源于金矿石。)