• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称,通常不以复数形式出现,也不加冠词。例如:quan phục(官服)
  • 不可数:作为专有名词,quan phục通常不用于复数形式。
  • 固定性:专有名词在句中的位置相对固定,通常作为主语或宾语。
    1. quan phục cổ truyền
  • 意思:传统官服
  • 例句:Quan phục cổ truyền của Việt Nam thường được làm từ chất liệu silk.(越南的传统官服通常由丝绸制成。)
  • 2. quan phục chính thức
  • 意思:正式官服
  • 例句:Các quan chức đều mặc quan phục chính thức khi tham dự hội nghị.(官员们在参加会议时都穿着正式官服。)
  • 3. quan phục cổ
  • 意思:古代官服
  • 例句:Quan phục cổ của các bậc quan trong thời nhà Trần được làm từ vải cotton.(陈朝时期官员的古代官服由棉布制成。)
  • 4. quan phục hoàng gia
  • 意思:皇家官服
  • 例句:Quan phục hoàng gia thường có nhiều chi tiết trang trí lộng.(皇家官服通常有很多金色装饰细节。)
    将“quan phục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quan:可以联想到“quan”(官),官服是官员在正式场合穿着的服装。
  • phục:可以联想到“phục”(服),即服装,强调官服是一种特定的服装。
    1. 描述官服的历史和文化背景
  • 历史背景:
  • Quan phục có nguồn gốc từ thời cổ đại và được sử dụng trong nhiều nghi lễ quan trọng.(官服起源于古代,被用于许多重要仪式中。)
  • Các quan phục cổ đại thường phản ánh đẳng cấp và chức vụ của người mặc.(古代官服通常反映穿着者的等级和职位。)
  • 2. 描述官服的设计和材料
  • 设计特点:
  • Quan phục thường có màu sắc và hoa văn đặc biệt, thể hiện uy quyền và địa vị.(官服通常有特别的颜色和图案,体现权威和地位。)
  • Chất liệu quan phục thường được chọn lọc kỹ lưỡng để phù hợp với nghi lễ và sự nghiêm trang của sự kiện.(官服的材料通常经过精心挑选,以适应仪式和事件的庄重。)