- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bút pháp(笔法)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bút pháp(各种笔法)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的笔法。例如:bút pháp đẹp(优美的笔法)
- 1. bút pháp đẹp
- 意思:优美的笔法
- 例句:Bút pháp đẹp của nghệ sĩ đã làm cho bức tranh trở nên sống động.(艺术家优美的笔法让这幅画变得生动。)
- 2. bút pháp mạnh mẽ
- 意思:有力的笔法
- 例句:Bút pháp mạnh mẽ của ông ấy đã thể hiện rõ sức mạnh của ngôn từ.(他有力的笔法清楚地展现了文字的力量。)
- 3. bút pháp tinh tế
- 意思:精致的笔法
- 例句:Bút pháp tinh tế của cô ấy đã làm cho bức tranh trở nên rất đặc biệt.(她精致的笔法让这幅画变得非常特别。)
- 4. bút pháp truyền thống
- 意思:传统笔法
- 例句:Bút pháp truyền thống của Việt Nam có nhiều nét riêng biệt.(越南的传统笔法有很多独特之处。)
- 5. bút pháp hiện đại
- 意思:现代笔法
- 例句:Bút pháp hiện đại của nghệ sĩ đã kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.(艺术家现代的笔法和谐地结合了传统与现代。)
- 将“bút pháp”拆分成几个部分,分别记忆:
- bút:可以联想到“bút”(笔),笔法是书法中使用笔的技巧。
- pháp:可以联想到“pháp”(法),笔法是书法中的一种方法或规则。
- 1. 描述书法作品的笔法
- 书法作品的笔法特点:
- Bút pháp trong tác phẩm này rất mạnh mẽ và đầy cảm xúc.(这部作品中的笔法非常有力,充满情感。)
- 2. 讨论书法技巧
- 书法技巧的掌握:
- Để có bút pháp đẹp, bạn cần phải luyện tập nhiều và cảm nhận sâu sắc về nghệ thuật thư pháp.(要有优美的笔法,你需要多加练习并深刻感受书法艺术。)
- 3. 评价书法家的风格
- 书法家的风格特点:
- Bút pháp của ông ấy rất nổi bật và có thể nhận ra ngay từ những nét chéo đầu tiên.(他的笔法非常突出,从第一个斜笔就可以立即认出。)