• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:nghingờ(怀疑)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:nghingờ(现在时),đã nghi ngờ(过去时),sẽ nghi ngờ(将来时)
  • 人称:根据主语的人称和数来变化。例如:Tôi nghi ngờ(我怀疑),Bạn nghi ngờ(你怀疑),Chúng ta nghi ngờ(我们怀疑)
    1. nghi ngờ về
  • 意思:对...怀疑
  • 例句:Tôi nghi ngờ về tính chính xác của thông tin này.(我怀疑这些信息的准确性。)
  • 2. không nghi ngờ
  • 意思:不怀疑
  • 例句:Tôi không nghi ngờ về quyết tâm của anh ấy.(我不怀疑他的决心。)
  • 3. nghi ngờ có
  • 意思:怀疑存在
  • 例句:Nếu bạn nghi ngờ có sự trn trệ, hãy báo cáo ngay.(如果你怀疑有作弊行为,请立即报告。)
    将“nghingờ”与“nghi”(思考)和“ngờ”(猜测)联系起来:
  • nghingờ:可以联想到“nghi”(思考)和“ngờ”(猜测),怀疑是一种思考和猜测的过程。
  • 通过思考和猜测来形成对某事的怀疑。
    1. 表达怀疑
  • 对某人的诚实表示怀疑:
  • Tôi nghi ngờ về tính chân thành của câu chuyện đó.(我怀疑那个故事的真实性。)
  • 2. 表达信任
  • 表达对某人或某事的信任,即使有怀疑:
  • Mặc dù có những nghi ngờ, nhưng tôi vẫn tin tưởng vào khả năng của bạn.(尽管有怀疑,但我仍然相信你的能力。)
  • 3. 表达消除怀疑
  • 采取措施消除怀疑:
  • Để loại bỏ nghi ngờ, chúng ta cần có bằng chứng rõ ràng.(为了消除怀疑,我们需要明确的证据。)