• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hảidươnghọc(海洋学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các học ngành hảidươnghọc(各个海洋学领域)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的海洋学研究。例如:hảidươnghọc ứng dụng(应用海洋学)
  • 1. hảidươnghọc học
  • 意思:海洋学学科
  • 例句:Hảidươnghọc học là một lĩnh vực nghiên cứu về môi trường biển và các sinh vật sống trong biển.(海洋学是一门研究海洋环境和海洋生物的学科。)
  • 2. hảidươnghọc cơ bản
  • 意思:基础海洋学
  • 例句:Hảidươnghọc cơ bản bao gồm các kiến thức về khí hậu, dòng chảy và sinh vật biển.(基础海洋学包括关于气候、洋流和海洋生物的知识。)
  • 3. hảidươnghọc ứng dụng
  • 意思:应用海洋学
  • 例句:Hảidươnghọc ứng dụng giúp chúng ta hiểu hơn về tài nguyên biển và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.(应用海洋学帮助我们更好地了解海洋资源及其有效利用方式。)
  • 将“hảidươnghọc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hải:可以联想到“hải”(海),海洋学是研究海洋的学科。
  • đương:可以联想到“đương”(对),表示海洋学是针对海洋的科学。
  • học:可以联想到“học”(学),表示海洋学是一个学科或学术领域。
  • 1. 描述海洋学的研究领域
  • 研究领域:
  • Hảidươnghọc nghiên cứu về khí hậu biển, dòng chảy biển và sinh vật biển.(海洋学研究海洋气候、洋流和海洋生物。)
  • Hảidươnghọc cũng quan tâm đến bảo tồn môi trường biển và quản lý tài nguyên biển.(海洋学也关注海洋环境的保护和管理海洋资源。)
  • 2. 描述海洋学的实际应用
  • 实际应用:
  • Hảidươnghọc ứng dụng giúp chúng ta tìm ra các giải pháp để sử dụng tài nguyên biển một cách bền vững.(应用海洋学帮助我们找到可持续利用海洋资源的解决方案。)
  • Hảidươnghọc cũng đóng góp vào việc dự báo và phòng ngừa các thiên tai biển như bão, tsunami.(海洋学还有助于预测和预防海洋灾害,如台风、海啸。)