• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giaithừa(阶乘)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giai thừa(各种阶乘)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的阶乘。例如:giaithừa của số tự nhiên(自然数的阶乘)
  • 1. giai thừa của số n
  • 意思:数n的阶乘
  • 例句:Giai thừa của số 5 là 120.(5的阶乘是120。)
  • 2. giai thừa 0
  • 意思:0的阶乘
  • 例句:Giai thừa 0 là 1.(0的阶乘是1。)
  • 3. giai thừa của số nguyên dương
  • 意思:正整数的阶乘
  • 例句:Giai thừa của số nguyên dương là tích của tất cả các số tự nhiên từ 1 đến số đó.(正整数的阶乘是1到该数所有自然数的乘积。)
  • 将“giaithừa”与数学概念联系起来:
  • giai:可以联想到“giai đoạn”(阶段),阶乘是数学中的一个阶段概念。
  • thừa:可以联想到“thừa kế”(继承),阶乘继承了乘法的性质。
  • 1. 描述阶乘的定义
  • 数学定义:
  • Giai thừa của một số tự nhiên n được định nghĩa là tích của tất cả các số tự nhiên từ 1 đến n.(自然数n的阶乘定义为从1到n所有自然数的乘积。)
  • 2. 描述阶乘的计算
  • 计算方法:
  • Giai thừa của số 7 có thể tính bằng cách nhân 7 với giai thừa của số 6.(7的阶乘可以通过将7乘以6的阶乘来计算。)
  • 3. 描述阶乘的应用
  • 数学应用:
  • Giai thừa thường được sử dụng trong các bài toán toán học liên quan đến việc sắp xếp và tổ hợp.(阶乘通常用于排列和组合等数学问题。)