tungđộ

河内:[tʊwŋ͡m˧˧ʔɗo˧˨ʔ] 顺化:[tʊwŋ͡m˧˧ʔɗow˨˩ʔ] 胡志明市:[tʊwŋ͡m˧˧ʔɗow˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tungđộ(纵坐标)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tungđộ(各种纵坐标)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的纵坐标。例如:tungđộ chính(主纵坐标)

使用场景


    1. 描述点的位置
  • 在二维平面上:
  • Để xác định vị trí của một điểm trên mặt phẳng hai chiều, chúng ta cần biết cả tungđộ và ngangđộ của điểm đó.(为了确定一个点在二维平面上的位置,我们需要知道该点的纵坐标和横坐标。)
  • 2. 解决几何问题
  • 在几何问题中:
  • Sử dụng tungđộ và ngangđộ, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề về hình học, ví dụ như tìm diện tích, chu vi, v.v.(使用纵坐标和横坐标,我们可以解决许多几何问题,例如计算面积、周长等。)
  • 3. 编程和计算机图形学
  • 在编程和计算机图形学中:
  • Tungđộ và ngangđộ được sử dụng để xác định vị trí của các đối tượng trên màn hình.(纵坐标和横坐标被用来确定屏幕上对象的位置。)

联想记忆法


    将“tungđộ”与“định vị”(定位)联系起来:
  • tungđộ:可以联想到“định vị”(定位),因为纵坐标帮助我们确定点在垂直方向上的位置。
  • định vị:可以联想到“định vị”(定位),因为确定纵坐标和横坐标可以帮助我们精确地定位一个点。

固定搭配


    1. tungđộ trong hệ tọa độ
  • 意思:坐标系中的纵坐标
  • 例句:Trong hệ tọa độ笛卡尔, tungđộ là một trong hai trục chính.(在笛卡尔坐标系中,纵坐标是两个主轴之一。)
  • 2. tungđộ của một điểm
  • 意思:一个点的纵坐标
  • 例句:Tungđộ của điểm A là 5.(点A的纵坐标是5。)
  • 3. tungđộ và ngangđộ
  • 意思:纵坐标和横坐标
  • 例句:Để xác định vị trí của một điểm, chúng ta cần biết cả tungđộ và ngangđộ.(为了确定一个点的位置,我们需要知道纵坐标和横坐标。)