例句:Trong hệ tọa độ笛卡尔, tungđộ là một trong hai trục chính.(在笛卡尔坐标系中,纵坐标是两个主轴之一。)
2. tungđộ của một điểm
意思:一个点的纵坐标
例句:Tungđộ của điểm A là 5.(点A的纵坐标是5。)
3. tungđộ và ngangđộ
意思:纵坐标和横坐标
例句:Để xác định vị trí của một điểm, chúng ta cần biết cả tungđộ và ngangđộ.(为了确定一个点的位置,我们需要知道纵坐标和横坐标。)
将“tungđộ”与“định vị”(定位)联系起来:
tungđộ:可以联想到“định vị”(定位),因为纵坐标帮助我们确定点在垂直方向上的位置。
định vị:可以联想到“định vị”(定位),因为确定纵坐标和横坐标可以帮助我们精确地定位一个点。
1. 描述点的位置
在二维平面上:
Để xác định vị trí của một điểm trên mặt phẳng hai chiều, chúng ta cần biết cả tungđộ và ngangđộ của điểm đó.(为了确定一个点在二维平面上的位置,我们需要知道该点的纵坐标和横坐标。)
2. 解决几何问题
在几何问题中:
Sử dụng tungđộ và ngangđộ, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề về hình học, ví dụ như tìm diện tích, chu vi, v.v.(使用纵坐标和横坐标,我们可以解决许多几何问题,例如计算面积、周长等。)
3. 编程和计算机图形学
在编程和计算机图形学中:
Tungđộ và ngangđộ được sử dụng để xác định vị trí của các đối tượng trên màn hình.(纵坐标和横坐标被用来确定屏幕上对象的位置。)