- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nước dừa(椰子水)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nước dừa(各种椰子水)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的椰子水。例如:nước dừa ngọt(甜椰子水)
1. nước dừa tươi- 意思:新鲜椰子水
- 例句:Nước dừa tươi rất tốt cho sức khỏe.(新鲜椰子水对健康非常有益。)
2. nước dừa đóng hộp- 意思:罐装椰子水
- 例句:Nước dừa đóng hộp có thể được bảo quản lâu hơn.(罐装椰子水可以保存更长时间。)
3. nước dừa nguyên chất- 意思:纯天然椰子水
- 例句:Nước dừa nguyên chất không chứa chất bảo quản.(纯天然椰子水不含防腐剂。)
4. nước dừa lạnh- 意思:冰椰子水
- 例句:Nước dừa lạnh giúp giải khát hiệu quả.(冰椰子水能有效解渴。)
5. nước dừa chua- 意思:酸椰子水
- 例句:Nước dừa chua có vị chua nhẹ, rất thích hợp cho mùa hè.(酸椰子水有轻微的酸味,非常适合夏天饮用。)
将“nước dừa”拆分成几个部分,分别记忆:- nước:可以联想到“nước”(水),椰子水是椰子中的液体。
- dừa:可以联想到“dừa”(椰子),椰子水是椰子的一部分。
1. 描述椰子水的益处- 健康益处:
- Nước dừa chứa nhiều khoáng chất và vitamin, tốt cho sức khỏe.(椰子水含有许多矿物质和维生素,对健康有益。)
- Nước dừa giúp giải khát và bổ sung năng lượng.(椰子水有助于解渴和补充能量。)
2. 描述椰子水的饮用方式- 饮用方式:
- Nước dừa có thể được uống trực tiếp từ quả dừa.(椰子水可以直接从椰子中饮用。)
- Nước dừa có thể được đóng hộp và bán ở các cửa hàng.(椰子水可以罐装并在商店销售。)
3. 描述椰子水的保存方法- 保存方法:
- Nước dừa tươi nên được uống trong thời gian sớm để giữ nguyên chất lượng.(新鲜椰子水应尽早饮用以保持其品质。)
- Nước dừa đóng hộp có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.(罐装椰子水可以保存更长时间。)