- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kèntúi(风笛)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kèntúi(各种风笛)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的风笛。例如:kèntúi cổ điển(古典风笛)
- 1. kèntúi苏格兰
- 意思:苏格兰风笛
- 例句:Kèntúi苏格兰 là một loại kèntúi truyền thống của Scotland.(苏格兰风笛是苏格兰的传统风笛。)
- 2. kèntúi爱尔兰
- 意思:爱尔兰风笛
- 例句:Kèntúi爱尔兰 thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn dân tộc Ireland.(爱尔兰风笛通常用于爱尔兰的民族表演。)
- 3. kèntúi trẻ em
- 意思:儿童风笛
- 例句:Kèntúi trẻ em thường nhỏ hơn và dễ sử dụng hơn so với các loại khác.(儿童风笛通常比其它类型的风笛更小,更易使用。)
- 4. kèntúi điện
- 意思:电风笛
- 例句:Kèntúi điện không cần phutơ để tạo tiếng, nó hoạt động bằng điện.(电风笛不需要气囊来发声,它通过电来工作。)
- 将“kèntúi”拆分成几个部分,分别记忆:
- kèn:可以联想到“kèn”(笛子),风笛是一种特殊的笛子。
- túi:可以联想到“túi”(袋子),风笛的气囊部分类似于一个袋子。
- 1. 描述风笛的演奏
- 演奏技巧:
- Người chơi kèntúi cần phải biết cách sử dụng phutơ vàPIPE để tạo ra âm thanh.(风笛演奏者需要知道如何使用气囊和管子来制造声音。)
- Kèntúi thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn âm nhạc cổ điển.(风笛通常用于古典音乐表演。)
- 2. 描述风笛的制作
- 制作材料:
- Kèntúi thường được làm từ gỗ, với cácPIPE bằng đồng.(风笛通常由木头制成,管子由铜制成。)
- Kèntúi có nhiều loại PIPE khác nhau, tùy thuộc vào loại kèntúi và âm域.(风笛有不同类型的管子,这取决于风笛的类型和音域。)