• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chuyến bay(航班)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chuyến bay(多个航班)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的航班。例如:chuyến bay quốc tế(国际航班)
  • 1. chuyến bay nội địa
  • 意思:国内航班
  • 例句:Tôi muốn đặt vé cho một chuyến bay nội địa đến Hà Nội.(我想订一张去河内的国内航班机票。)
  • 2. chuyến bay quốc tế
  • 意思:国际航班
  • 例句:Chuyến bay quốc tế sẽ khởi hành từ sân bay Tân Sơn Nhất.(国际航班将从新山一机场起飞。)
  • 3. chuyến bay trực tiếp
  • 意思:直飞航班
  • 例句:Chuyến bay trực tiếp từ TP.HCM đến Seoul mất khoảng 5 tiếng.(从胡志明市直飞首尔的航班大约需要5小时。)
  • 4. chuyến bay giá rẻ
  • 意思:廉价航班
  • 例句:Nhiều người chọn chuyến bay giá rẻ để tiết kiệm chi phí.(许多人选择廉价航班以节省费用。)
  • 5. chuyến bay thường kỳ
  • 意思:定期航班
  • 例句:Chuyến bay thường kỳ từ Hà Nội đến Tokyo mỗi tuần có 3 chuyến.(从河内到东京的定期航班每周有3班。)
  • 将“chuyến bay”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chuyến:可以联想到“chuyến”(次),表示一次旅行或行程。
  • bay:可以联想到“bay”(停靠),航班需要在机场起降,就像船只停靠在港口一样。
  • 1. 预订航班
  • 预订国内航班:
  • Tôi muốn đặt vé cho một chuyến bay nội địa vào cuối tuần.(我想订一张周末的国内航班机票。)
  • 2. 描述航班类型
  • 描述直飞航班:
  • Chuyến bay này là chuyến bay trực tiếp không cần dừng lại ở bất kỳ điểm trung gian nào.(这个航班是直飞的,不需要在任何中转点停留。)
  • 3. 讨论航班价格
  • 讨论廉价航班:
  • Chuyến bay giá rẻ thường có ít dịch vụ so với các chuyến bay thường, nhưng lại rẻ hơn.(廉价航班通常比普通航班服务少,但更便宜。)
  • 4. 讨论航班时刻
  • 讨论定期航班:
  • Chuyến bay thường kỳ này xuất phát vào mỗi thứ hai và thứ sáu.(这个定期航班每周二和周六出发。)