• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kế hoạch(计划)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kế hoạch(各种计划)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的计划。例如:kế hoạch dài hạn(长期计划)
  • 1. làm kế hoạch
  • 意思:制定计划
  • 例句:Chúng ta cần làm kế hoạch trước khi bắt đầu dự án.(我们在开始项目之前需要制定计划。)
  • 2. kế hoạch kinh tế
  • 意思:经济计划
  • 例句:Việc thực hiện kế hoạch kinh tế là quan trọng đối với sự phát triển của đất nước.(实施经济计划对国家的发展至关重要。)
  • 3. kế hoạch phát triển
  • 意思:发展计划
  • 例句:Chúng ta đã có một kế hoạch phát triển dài hạn cho công ty.(我们为公司制定了一个长期的发展计划。)
  • 将“kế hoạch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kế:可以联想到“kế tiếp”(继续),计划是对未来行动的继续。
  • hoạch:可以联想到“hoạch định”(规定),计划是对行动的规定和安排。
  • 1. 描述计划的重要性
  • 重要性:
  • Một kế hoạch rõ ràng giúp chúng ta quản lý thời gian hiệu quả hơn.(一个清晰的计划有助于我们更有效地管理时间。)
  • 2. 描述计划的制定过程
  • 制定过程:
  • Chúng ta cần xem xét nhiều yếu tố trước khi làm kế hoạch.(我们在制定计划之前需要考虑许多因素。)
  • Kế hoạch cần được cập nhật liên tục để phù hợp với tình hình thay đổi.(计划需要不断更新以适应变化的情况。)