• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thổphỉ(土匪)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thổphỉ(各种土匪)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的土匪。例如:thổphỉ hung bạo(凶恶的土匪)
    1. thổphỉ rừng
  • 意思:山贼
  • 例句:Các thổphỉ rừng thường ẩn náu trong rừng sâu và đánh cắp người dân.(山贼通常藏匿在深山中,抢劫百姓。)
  • 2. thổphỉ biển
  • 意思:海盗
  • 例句:Các thổphỉ biển hoạt động ở các vùng biển và cướp bóc tàu thuyền.(海盗在海域活动,抢劫船只。)
  • 3. thổphỉ cướp bóc
  • 意思:抢劫犯
  • 例句:Các thổphỉ cướp bóc thường có vũ trang và hành động hung hăng.(抢劫犯通常武装且行动凶狠。)
  • 4. thổphỉ đánh cắp
  • 意思:盗窃犯
  • 例句:Các thổphỉ đánh cắp thường hành động bí mật và nhanh chóng.(盗窃犯通常秘密且迅速行动。)
    将“thổphỉ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thổ:可以联想到“thổ”(土),土匪通常在土里活动,如山贼、海盗。
  • phỉ:可以联想到“phỉ”(匪),表示非法的、不法的。
    1. 描述土匪的特征
  • 外貌特征:
  • Thổphỉ thường mặc quần áo không đồng nhất và có vũ trang.(土匪通常穿着不统一且武装。)
  • Thổphỉ có vẻ hung hăng và nguy hiểm.(土匪看起来凶狠且危险。)
  • 2. 描述土匪的习性
  • 犯罪习性:
  • Thổphỉ thường hành động bí mật và nhanh chóng trong các vụ cướp bóc.(土匪在抢劫案中通常秘密且迅速行动。)
  • Thổphỉ có thể có tổ chức và phân công rõ ràng trong hoạt động.(土匪在活动中可能有组织且分工明确。)
  • 3. 描述土匪的分布
  • 地理分布:
  • Thổphỉ có thể tìm thấy ở các vùng núi, rừng, biển và các nơi khác.(土匪可以在山区、森林、海域等地方找到。)
  • Thổphỉ thường ẩn náu và hoạt động ở các vùng khó tiếp cận.(土匪通常藏匿并活动在难以接触的地区。)