vănxuôi

河内:[van˧˧suəj˧˧] 顺化:[vaŋ˧˧suj˧˧] 胡志明市:[vaŋ˧˧suj˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:văn xuôi(散文)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các văn xuôi(各种散文)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定风格的散文。例如:văn xuôi phong tình(抒情散文)

使用场景


    1. 描述散文的特点
  • 语言特点:
  • Văn xuôi thường có ngôn từ tự nhiên, sinh động và dễ hiểu.(散文通常语言自然、生动、易懂。)
  • Văn xuôi không có khuôn khổ chặt chẽ như thơ, có thể viết về nhiều chủ đề khác nhau.(散文没有诗歌那样严格的格式,可以写很多不同的主题。)
  • 2. 描述散文的创作
  • 创作过程:
  • Tác giả cần có kỹ năng viết văn xuôi để thể hiện được ý nghĩa sâu sắc của chủ đề.(作者需要有写散文的技能,才能深刻地表达主题的意义。)
  • Văn xuôi đòi hỏi sự sáng tạo và cảm xúc chân thành từ tác giả.(散文要求作者具有创造力和真挚的情感。)
  • 3. 描述散文的阅读
  • 阅读体验:
  • Đọc văn xuôi giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa, xã hội và con người.(阅读散文有助于我们更深入地了解文化、社会和人类。)
  • Văn xuôi có thể truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc đến người đọc.(散文可以向读者传达深刻的情感和意义。)

联想记忆法


    将“văn xuôi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • văn:可以联想到“văn học”(文学),散文是文学的一种形式。
  • xuôi:可以联想到“xuôi dòng”(顺流),散文的写作和阅读过程像顺流而下,自然流畅。

固定搭配


    1. văn xuôi phong tình
  • 意思:抒情散文
  • 例句:Các tác giả thường dùng văn xuôi phong tình để biểu đạt cảm xúc của mình.(作家们常用抒情散文来表达自己的情感。)
  • 2. văn xuôi lịch sử
  • 意思:历史散文
  • 例句:Văn xuôi lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ của đất nước.(历史散文帮助我们更清楚地了解国家的历史。)
  • 3. văn xuôi văn học
  • 意思:文学散文
  • 例句:Văn xuôi văn học thường có nội dung phong phú và phong phú về ngôn từ.(文学散文通常内容丰富多彩,语言丰富。)
  • 4. văn xuôi phiếm
  • 意思:随笔
  • 例句:Văn xuôi phiếm là một dạng văn xuôi ngắn gọn, thường được viết dựa trên kinh nghiệm cá nhân.(随笔是一种简短的散文,通常基于个人经验来写。)