• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bóng chày(棒球)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bóng chày(各种棒球)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的棒球。例如:bóng chày chuyên nghiệp(职业棒球)
  • 1. bóng chày chuyên nghiệp
  • 意思:职业棒球
  • 例句:Bóng chày chuyên nghiệp là một môn thể thao rất phổ biến ở nhiều nước.(职业棒球是一项在许多国家非常流行的运动。)
  • 2. bóng chày amator
  • 意思:业余棒球
  • 例句:Bóng chày amator thường được chơi bởi những người yêu thích thể thao.(业余棒球通常由喜欢运动的人来玩。)
  • 3. bóng chày trẻ em
  • 意思:儿童棒球
  • 例句:Bóng chày trẻ em giúp trẻ phát triển kỹ năng vận động và tinh thần đồng đội.(儿童棒球有助于儿童发展运动技能和团队精神。)
  • 4. bóng chày quốc tế
  • 意思:国际棒球
  • 例句:Bóng chày quốc tế là một môn thể thao có nhiều giải đấu lớn trên thế giới.(国际棒球是一项在世界上有许多大型比赛的运动。)
  • 5. bóng chày的女子
  • 意思:女子棒球
  • 例句:Bóng chày nữ đang ngày càng được nhiều người quan tâm và ủng hộ.(女子棒球越来越受到人们的关注和支持。)
  • 将“bóng chày”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bóng:可以联想到“bóng”(球),棒球是一种球类运动。
  • chày:可以联想到“chày”(棒),棒球运动中使用棒子击球。
  • 1. 描述棒球运动
  • 运动规则:
  • Bóng chày là một môn thể thao mà các cầu thủ phải đánh bóng và chạy vòng để giành điểm.(棒球是一项运动员必须击球并跑垒以得分的运动。)
  • Bóng chày đòi hỏi sự phối hợp giữa các cầu thủ trong đội.(棒球要求队内运动员之间的协调。)
  • 2. 描述棒球比赛
  • 比赛场景:
  • Trong một trận bóng chày, hai đội sẽ lần lượt đánh và bảo vệ.(在一场棒球比赛中,两队将轮流进攻和防守。)
  • Bóng chày có thể diễn ra trong thời gian dài và đòi hỏi sự kiên nhẫn của các cầu thủ.(棒球可能会持续很长时间,要求运动员有耐心。)
  • 3. 描述棒球文化
  • 文化影响:
  • Bóng chày đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa thể thao ở Mỹ.(棒球已经成为美国体育文化中不可或缺的一部分。)
  • Bóng chày còn được coi là biểu tượng của tinh thần đồng đội và tinh thần竟争.(棒球还被视为团队精神和竞争精神的象征。)