- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dukhách(游客)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các du khách(各位游客)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的游客。例如:du khách nước ngoài(外国游客)
- 1. du khách trong nước
- 意思:国内游客
- 例句:Số lượng du khách trong nước đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.(近年来国内游客的数量显著增加。)
- 2. du khách nước ngoài
- 意思:外国游客
- 例句:Nhiều du khách nước ngoài đến Việt Nam để thưởng thức văn hóa và ẩm thực.(许多外国游客来越南体验文化和美食。)
- 3. du khách quốc tế
- 意思:国际游客
- 例句:Việt Nam đã trở thành một điểm đến thu hút du khách quốc tế.(越南已成为吸引国际游客的目的地。)
- 4. du khách độc lập
- 意思:自助游客
- 例句:Những năm gần đây, số lượng du khách độc lập tăng lên.(近年来,自助游客的数量有所增加。)
- 5. du khách theo đoàn
- 意思:跟团游客
- 例句:Nhiều du khách chọn đi theo đoàn vì tiết kiệm và tiện lợi.(许多游客选择跟团旅游,因为节省和方便。)
- 将“dukhách”拆分成几个部分,分别记忆:
- du:可以联想到“du lịch”(旅游),游客是旅游活动的主要参与者。
- khách:可以联想到“khách”(客人),游客在旅游目的地被视为客人。
- 1. 描述游客的特征
- 旅游目的:
- Nhiều du khách đến Việt Nam để tìm hiểu về lịch sử và văn hóa.(许多游客来越南了解历史和文化。)
- Các du khách thường quan tâm đến các điểm đến nổi tiếng.(游客通常关注著名景点。)
- 2. 描述游客的类型
- 自助游与跟团游:
- Một số du khách thích tự mình lên kế hoạch du lịch, trong khi một số khác chọn đi theo đoàn.(一些游客喜欢自己规划旅游,而另一些选择跟团。)
- Các du khách quốc tế thường có nhu cầu dịch vụ dịch tiếng.(国际游客通常需要翻译服务。)
- 3. 描述游客对经济的影响
- 旅游经济:
- Sự phát triển của du lịch đã tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh cho các du khách trong và ngoài nước.(旅游业的发展为国内外游客创造了许多商业机会。)
- Các du khách đã đóng góp đáng kể vào thu nhập kinh tế địa phương.(游客对当地经济收入做出了重要贡献。)