vụkiện

河内:[vu˧˨ʔkiən˧˨ʔ] 顺化:[vʊw˨˩ʔkiəŋ˨˩ʔ] 胡志明市:[vʊw˨˩˨kiəŋ˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vụkiện(案件)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vụkiện(各种案件)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的案件。例如:vụkiện trọng đại(重大案件)

使用场景


    1. 描述案件的性质
  • 刑事案件:
  • Vụkiện này là một vụkiện hình sự nghiêm trọng.(这是一个严重的刑事案件。)
  • Vụkiện hình sự liên quan đến tội giết người.(刑事案件涉及谋杀罪。)
  • 2. 描述案件的处理
  • 案件调查:
  • Các nhà điều tra đang làm việc chăm chỉ để giải quyết vụkiện.(调查人员正在努力工作以解决案件。)
  • Vụkiện cần được xét xử công bằng.(案件需要公正审判。)
  • 3. 描述案件的影响
  • 社会影响:
  • Vụkiện này đã gây ảnh hưởng lớn đến cộng đồng.(这个案件对社区产生了重大影响。)
  • Vụkiện đã được báo cáo rộng rãi trong truyền thông.(案件已在媒体广泛报道。)

联想记忆法


    将“vụkiện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vụ:可以联想到“vụ”(事件),案件是一种特定的事件。
  • kiện:可以联想到“kiện”(条件),案件需要满足一定的条件才能成立。

固定搭配


    1. vụkiện hình sự
  • 意思:刑事案件
  • 例句:Các vụkiện hình sự cần được giải quyết nhanh chóng.(刑事案件需要迅速解决。)
  • 2. vụkiện dân sự
  • 意思:民事案件
  • 例句:Vụkiện dân sự thường liên quan đến các vấn đề về tài sản.(民事案件通常涉及财产问题。)
  • 3. vụkiện kinh tế
  • 意思:经济案件
  • 例句:Các vụkiện kinh tế có thể ảnh hưởng đến thị trường.(经济案件可能影响市场。)
  • 4. vụkiện vi phạm pháp luật
  • 意思:违法行为案件
  • 例句:Phải xử lý nghiêm túc các vụkiện vi phạm pháp luật.(必须严肃处理违法行为案件。)
  • 5. vụkiện giao thông
  • 意思:交通事故案件
  • 例句:Các vụkiện giao thông thường xảy ra do vi phạm quy định giao thông.(交通事故案件通常由于违反交通规则而发生。)